Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Victor Torp (Thay: Jamie Allen)24
  • (og) Ronald Pereira34
  • Ephron Mason-Clark (Thay: Haji Wright)46
  • Ephron Jardell Mason-Clark (Thay: Haji Wright)46
  • Bobby Thomas52
  • Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)62
  • Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Brandon Thomas-Asante)63
  • Ellis Reco Simms (Thay: Norman Bassette)63
  • Josh Eccles86
  • Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)89
  • Josh Eccles90
  • Jay Dasilva90
  • Liam Cullen (Kiến tạo: Ben Cabango)8
  • Oliver Cooper (Kiến tạo: Harry Darling)32
  • Myles Peart-Harris64
  • Azeem Abdulai64
  • Azeem Abdulai (Thay: Ji-Sung Eom)64
  • Myles Peart-Harris (Thay: Liam Cullen)65
  • Azeem Abdulai (Thay: Eom Ji-sung)65
  • Josh Tymon81
  • Goncalo Franco85
  • Josh Tymon86
  • Joe Allen (Thay: Goncalo Franco)86
  • Kyle Naughton (Thay: Josh Tymon)86
  • Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)86
  • Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)90
  • Joe Allen (Thay: Goncalo Franco)90
  • Kyle Naughton (Thay: Josh Tymon)90
  • Goncalo Franco90
  • Jay Fulton90
  • Goncalo Franco90+2'
  • Jay Fulton90+5'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Swansea

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Swansea
Swansea
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Swansea

Tất cả (150)
90+13'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Coventry được hưởng quả phát bóng lên.

90+5'

Ném biên cho Swansea bên phần sân của Coventry.

90+5'

James Linington ra hiệu cho Coventry hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5' Thẻ vàng cho Jay Fulton.

Thẻ vàng cho Jay Fulton.

90+4'

Swansea được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Swansea được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Bóng an toàn khi Swansea được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+4'

Ném biên cho Coventry.

90+4'

Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

90+3'

Ném biên cho Coventry ở phần sân nhà.

90+3'

James Linington ra hiệu cho Swansea ném biên bên phần sân của Coventry.

90+2'

Đá phạt cho Swansea ở phần sân nhà.

90+2'

Đội chủ nhà thay thế Jake Bidwell bằng Jay DaSilva.

90+2' Thẻ vàng cho Goncalo Franco.

Thẻ vàng cho Goncalo Franco.

90+2'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

90+1'

Ở Coventry, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+1' Jay Fulton của Swansea đã bị phạt thẻ vàng ở Coventry.

Jay Fulton của Swansea đã bị phạt thẻ vàng ở Coventry.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Jay Fulton.

Thẻ vàng cho Jay Fulton.

90' Thẻ vàng cho Goncalo Franco.

Thẻ vàng cho Goncalo Franco.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Swansea

Coventry City (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Jamie Allen (8), Brandon Thomas-Asante (23), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Norman Bassette (37)

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Eom Ji-sung (10), Liam Cullen (20)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
1
Oliver Dovin
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
2
Luis Binks
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
8
Jamie Allen
23
Brandon Thomas-Asante
5
Jack Rudoni
11
Haji Wright
37
Norman Bassette
20
Liam Cullen
10
Eom Ji-sung
31
Oliver Cooper
35
Ronald
8
Matt Grimes
17
Goncalo Franco
14
Josh Tymon
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
2
Josh Key
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
24’
Jamie Allen
Victor Torp
64’
Ji-Sung Eom
Azeem Abdulai
46’
Haji Wright
Ephron Mason-Clark
65’
Liam Cullen
Myles Peart-Harris
62’
Norman Bassette
Ellis Simms
86’
Josh Tymon
Kyle Naughton
63’
Brandon Thomas-Asante
Tatsuhiro Sakamoto
86’
Oliver Cooper
Jay Fulton
89’
Jake Bidwell
Jay Dasilva
86’
Goncalo Franco
Joe Allen
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Kyle Naughton
Jay Dasilva
Jon Mclaughlin
Liam Kitching
Nelson Abbey
Tatsuhiro Sakamoto
Jay Fulton
Ephron Mason-Clark
Joe Allen
Ben Sheaf
Florian Bianchini
Victor Torp
Myles Peart-Harris
Ellis Simms
Azeem Abdulai
Joel Latibeaudiere
Žan Vipotnik
Tình hình lực lượng

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Andy Fisher

Va chạm

Kristian Pedersen

Chấn thương gân kheo

Josh Ginnelly

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2020
25/02 - 2021
03/11 - 2021
05/03 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
19/08 - 2023
30/12 - 2023
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
06/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X