Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Haji Wright (Kiến tạo: Kasey Palmer)10
- Luis Binks26
- Ellis Simms (Thay: Matt Godden)59
- Callum O'Hare (Thay: Kasey Palmer)59
- Milan van Ewijk (Thay: Jamie Allen)60
- Ellis Simms (Kiến tạo: Haji Wright)65
- Liam Walsh7
- Liam Walsh36
- Matt Grimes39
- Jamal Lowe (Thay: Jamie Paterson)46
- Jerry Yates (Thay: Yannick Bolasie)64
- Josh Tymon68
- Joe Allen (Thay: Sam Parker)74
- Liam Cullen (Thay: Jay Fulton)75
- Liam Cullen (Thay: Sam Parker)75
- Joe Allen (Thay: Jay Fulton)75
- Jamal Lowe79
- Charlie Patino (Thay: Liam Walsh)82
- Liam Cullen90+3'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Swansea
Diễn biến Coventry City vs Swansea
G O O O A A A L - Liam Cullen đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.
Jamal Lowe nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Sam Parker rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Sam Parker sắp ra sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.
Thẻ vàng cho [player1].
Haji Wright đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Haji Wright đã trúng mục tiêu!
Yannick Bolasie sắp ra sân và được thay thế bởi Jerry Yates.
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Milan van Ewijk.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Jamie Paterson rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Swansea
Coventry City (4-4-1-1): Bradley Collins (40), Ben Sheaf (14), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay DaSilva (3), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jamie Allen (8), Joel Latibeaudiere (22), Haji Wright (11), Kasey Palmer (45), Matt Godden (24)
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Bashir Humphreys (33), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Samuel Parker (41), Liam Walsh (28), Jamie Paterson (12), Yannick Bolasie (17)
Thay người | |||
59’ | Kasey Palmer Callum O'Hare | 46’ | Jamie Paterson Jamal Lowe |
59’ | Matt Godden Ellis Simms | 64’ | Yannick Bolasie Jerry Yates |
60’ | Jamie Allen Milan Van Ewijk | 75’ | Jay Fulton Joe Allen |
75’ | Sam Parker Liam Cullen | ||
82’ | Liam Walsh Charlie Patino |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Andy Fisher | ||
Kyle McFadzean | Kristian Pedersen | ||
Jake Bidwell | Nathan Wood | ||
Milan Van Ewijk | Kyle Naughton | ||
Callum O'Hare | Joe Allen | ||
Yasin Abbas Ayari | Charlie Patino | ||
Josh Eccles | Jerry Yates | ||
Ellis Simms | Jamal Lowe | ||
Fabio Tavares | Liam Cullen |
Nhận định Coventry City vs Swansea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại