Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Liam Kitching 11 | |
![]() Kenneth Paal 25 | |
![]() Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey) 60 | |
![]() Jonathan Varane (Thay: Jack Colback) 60 | |
![]() Matt Grimes 62 | |
![]() Josh Eccles (Thay: Liam Kitching) 64 | |
![]() Brandon Thomas-Asante (Thay: Ellis Simms) 64 | |
![]() Min-Hyeok Yang (Thay: Paul Smyth) 71 | |
![]() Ephron Mason-Clark (Thay: Victor Torp) 74 | |
![]() Kieran Morgan (Thay: Koki Saito) 81 | |
![]() Jimmy Dunne 90+2' | |
![]() Ephron Mason-Clark 90+2' | |
![]() Bobby Thomas (Kiến tạo: Jack Rudoni) 90+4' |
Thống kê trận đấu Coventry City vs QPR
![Coventry City](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/13/coventry-1303161446.png)
![QPR](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/QPR_20141014143124.png)
Diễn biến Coventry City vs QPR
![V À A A A O O O Coventry ghi bàn.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O Coventry ghi bàn.
Jack Rudoni đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A A O O O - Bobby Thomas đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - Bobby Thomas đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho Ephron Mason-Clark.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Ephron Mason-Clark.
![Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Liam Kitching rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
![Thẻ vàng cho Matt Grimes.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Matt Grimes.
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho Kenneth Paal.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Kenneth Paal.
![Thẻ vàng cho Liam Kitching.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Đội hình xuất phát Coventry City vs QPR
Coventry City (3-5-2): Oliver Dovin (1), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Liam Kitching (15), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Jack Rudoni (5), Jay Dasilva (3), Ellis Simms (9), Tatsuhiro Sakamoto (7)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Michael Frey (12)
![Coventry City](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/13/coventry-1303161446.png)
![QPR](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/QPR_20141014143124.png)
Thay người | |||
64’ | Ellis Simms Brandon Thomas-Asante | 60’ | Jack Colback Jonathan Varane |
64’ | Liam Kitching Josh Eccles | 60’ | Michael Frey Alfie Lloyd |
74’ | Victor Torp Ephron Mason-Clark | 81’ | Koki Saito Kieran Morgan |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Thomas-Asante | Joe Walsh | ||
Joel Latibeaudiere | Morgan Fox | ||
Jamie Allen | Liam Morrison | ||
Josh Eccles | Harrison Ashby | ||
Bradley Collins | Nicolas Madsen | ||
Jake Bidwell | Jonathan Varane | ||
Raphael Borges Rodrigues | Alfie Lloyd | ||
Norman Bassette | Yang Min-Hyeok | ||
Ephron Mason-Clark | Kieran Morgan |
Tình hình lực lượng | |||
Haji Wright Không xác định | Karamoko Dembélé Không xác định | ||
Žan Celar Chấn thương gân kheo |
Nhận định Coventry City vs QPR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 21 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 13 | 2 | 28 | 61 | H T H H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 11 | 4 | 19 | 59 | H T H T H |
5 | ![]() | 31 | 11 | 14 | 6 | 13 | 47 | H B T B T |
6 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 4 | 45 | B B B T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | H B T B B |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | 2 | 42 | B H T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -4 | 42 | B H T H B |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -9 | 37 | B B B B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
20 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
23 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại