Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Alan Browne)
1
Will Keane (Kiến tạo: Emil Riis Jakobsen)
20
Kasey Palmer (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
31
(og) Bobby Thomas
38
Ben Whiteman
43
Jake Bidwell (Thay: Jay Dasilva)
46
Jordan Storey
54
Bobby Thomas
71
Matt Godden (Thay: Haji Wright)
73
Victor Torp (Thay: Callum O'Hare)
73
Gregory Cunningham (Thay: Liam Millar)
74
Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen)
74
Liam Kelly (Thay: Josh Eccles)
84
Ryan Ledson (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
88
Benjamin Woodburn (Thay: Will Keane)
88
Benjamin Woodburn
90
Joshua Seary
90
Joshua Seary (Thay: Alan Browne)
90

Thống kê trận đấu Coventry City vs Preston North End

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Preston North End
Preston North End
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 19
30 Ném biên 33
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Preston North End

Tất cả (27)
90+6'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+4'

Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Joshua Seary.

90+4'

Alan Browne sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90' Thẻ vàng dành cho Benjamin Woodburn.

Thẻ vàng dành cho Benjamin Woodburn.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.

88'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.

84'

Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Liam Kelly.

84'

Josh Eccles sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Emil Riis Jakobsen rời sân và thay thế anh là Milutin Osmajic.

74'

Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Gregory Cunningham.

73'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.

73'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.

71' Thẻ vàng dành cho Bobby Thomas.

Thẻ vàng dành cho Bobby Thomas.

54' Jordan Storey nhận thẻ vàng.

Jordan Storey nhận thẻ vàng.

54' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+9'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

43' Thẻ vàng dành cho Ben Whiteman

Thẻ vàng dành cho Ben Whiteman

38' BÀN THẮNG RIÊNG - Bobby Thomas đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Bobby Thomas đưa bóng vào lưới của mình!

Đội hình xuất phát Coventry City vs Preston North End

Coventry City (4-2-3-1): Ben Wilson (13), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jay Dasilva (3), Josh Eccles (28), Joel Latibeaudiere (22), Tatsuhiro Sakamoto (7), Callum O'Hare (10), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)

Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Mads Frøkjær-Jensen (10), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Ali McCann (13), Liam Millar (23), Emil Riis (19), Will Keane (7)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
13
Ben Wilson
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
2
Luis Binks
3
Jay Dasilva
28
Josh Eccles
22
Joel Latibeaudiere
7
Tatsuhiro Sakamoto
10
Callum O'Hare
11
Haji Wright
9
Ellis Simms
7
Will Keane
19
Emil Riis
23
Liam Millar
13
Ali McCann
4
Ben Whiteman
8
Alan Browne
10
Mads Frøkjær-Jensen
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-5-2
Thay người
31’
Tatsuhiro Sakamoto
Kasey Palmer
74’
Liam Millar
Greg Cunningham
46’
Jay Dasilva
Jake Bidwell
74’
Emil Riis Jakobsen
Milutin Osmajic
73’
Callum O'Hare
Victor Torp
88’
Mads Froekjaer-Jensen
Ryan Ledson
73’
Haji Wright
Matt Godden
88’
Will Keane
Ben Woodburn
84’
Josh Eccles
Liam Kelly
Cầu thủ dự bị
Victor Torp
David Cornell
Fábio Tavares
Greg Cunningham
Bradley Collins
Jack Whatmough
Liam Kitching
Josh Seary
Jake Bidwell
Ryan Ledson
Dermi Lusala
Ben Woodburn
Liam Kelly
Milutin Osmajic
Kasey Palmer
Noah Mawene
Matt Godden
Layton Stewart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/04 - 2021
21/10 - 2021
26/02 - 2022
01/09 - 2022
01/03 - 2023
04/11 - 2023
24/02 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3321934872H T T T T
2Sheffield UnitedSheffield United3322652470B T T T T
3BurnleyBurnley34181423468H T T H T
4SunderlandSunderland34171161962T H T B B
5West BromWest Brom34121571351B T B H T
6Blackburn RoversBlackburn Rovers3415613551T B T T B
7Coventry CityCoventry City3414812450T B T T T
8Bristol CityBristol City3412139549H B T H T
9Norwich CityNorwich City34121111847T H B H T
10MillwallMillwall34111211045T B H H T
11WatfordWatford3313614-545B B H B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3412913-845H B T B B
13MiddlesbroughMiddlesbrough3312813644B B B B B
14QPRQPR34111112-344B T B T B
15Preston North EndPreston North End3491510-542B T H H B
16SwanseaSwansea3411716-940B T B B T
17PortsmouthPortsmouth3410915-1339H B T T T
18Oxford UnitedOxford United3491114-1538H B H B B
19Stoke CityStoke City3381114-1135H T B T B
20Hull CityHull City338916-1033T B B H T
21Cardiff CityCardiff City3371214-1933T B B H H
22Plymouth ArgylePlymouth Argyle3461216-3230T T B H H
23Derby CountyDerby County347819-1429B H H B B
24Luton TownLuton Town337719-2228B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X