Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Tatsuhiro Sakamoto (Kiến tạo: Ben Sheaf)5
- Josh Eccles (Kiến tạo: Ephron Mason-Clark)20
- Ephron Mason-Clark (Kiến tạo: Josh Eccles)39
- Josh Eccles (Kiến tạo: Jack Rudoni)45
- Victor Torp (Thay: Ephron Mason-Clark)46
- Brandon Thomas-Asante (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)62
- Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)62
- Jamie Allen (Thay: Jack Rudoni)74
- Liam Kitching (Thay: Milan van Ewijk)74
- Callum Wright (Thay: Mustapha Bundu)37
- Freddie Issaka (Thay: Andre Gray)46
- Adam Forshaw (Thay: Rami Al Hajj)55
- Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)71
- Matthew Sorinola (Thay: Brendan Galloway)71
- Kornel Szucs85
- Callum Wright87
Thống kê trận đấu Coventry City vs Plymouth Argyle
Diễn biến Coventry City vs Plymouth Argyle
ANH TA RỒI! - Callum Wright nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Kornel Szucs.
Milan van Ewijk rời sân và được thay thế bởi Liam Kitching.
Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Andre Gray rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jack Rudoni là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Josh Eccles đã trúng đích!
Josh Eccles là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Ephron Mason-Clark đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Ephron Mason-Clark là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Plymouth Argyle
Coventry City (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Joel Latibeaudiere (22), Jake Bidwell (21), Ben Sheaf (14), Josh Eccles (28), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Norman Bassette (37)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Lewis Gibson (17), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Rami Al Hajj (28), Tegan Finn (39), Andre Gray (19)
Thay người | |||
46’ | Ephron Mason-Clark Victor Torp | 37’ | Mustapha Bundu Callum Wright |
62’ | Norman Bassette Ellis Simms | 46’ | Andre Gray Freddie Issaka |
62’ | Tatsuhiro Sakamoto Brandon Thomas-Asante | 55’ | Rami Al Hajj Adam Forshaw |
74’ | Milan van Ewijk Liam Kitching | 71’ | Darko Gyabi Jordan Houghton |
74’ | Jack Rudoni Jamie Allen | 71’ | Brendan Galloway Matthew Sorinola |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Borges Rodrigues | Conor Hazard | ||
Bradley Collins | Nathanael Ogbeta | ||
Luis Binks | Jordan Houghton | ||
Jay Dasilva | Julio Pleguezuelo | ||
Liam Kitching | Matthew Sorinola | ||
Jamie Allen | Victor Pálsson | ||
Victor Torp | Callum Wright | ||
Ellis Simms | Adam Forshaw | ||
Brandon Thomas-Asante | Freddie Issaka |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Wilson Không xác định | Joe Edwards Chấn thương gân kheo | ||
Haji Wright Không xác định | Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | ||
Morgan Whittaker Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
4 | Sunderland | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 3 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 23 | 8 | 11 | 4 | 9 | 35 | H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | H B T T H |
10 | Swansea | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 4 | 29 | B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 0 | 27 | B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | H T H B T |
17 | QPR | 23 | 5 | 10 | 8 | -8 | 25 | T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | -27 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại