Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất
  • Tatsuhiro Sakamoto (Kiến tạo: Ben Sheaf)5
  • Josh Eccles (Kiến tạo: Ephron Mason-Clark)20
  • Ephron Mason-Clark (Kiến tạo: Josh Eccles)39
  • Josh Eccles (Kiến tạo: Jack Rudoni)45
  • Victor Torp (Thay: Ephron Mason-Clark)46
  • Brandon Thomas-Asante (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)62
  • Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)62
  • Jamie Allen (Thay: Jack Rudoni)74
  • Liam Kitching (Thay: Milan van Ewijk)74
  • Callum Wright (Thay: Mustapha Bundu)37
  • Freddie Issaka (Thay: Andre Gray)46
  • Adam Forshaw (Thay: Rami Al Hajj)55
  • Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)71
  • Matthew Sorinola (Thay: Brendan Galloway)71
  • Kornel Szucs85
  • Callum Wright87

Thống kê trận đấu Coventry City vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Plymouth Argyle

Tất cả (25)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87' ANH TA RỒI! - Callum Wright nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Callum Wright nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

85' Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

Thẻ vàng cho Kornel Szucs.

74'

Milan van Ewijk rời sân và được thay thế bởi Liam Kitching.

74'

Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.

71'

Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.

71'

Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

62'

Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

62'

Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

55'

Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

46'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.

46'

Andre Gray rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45'

Jack Rudoni là người kiến tạo cho bàn thắng.

45' G O O O A A A L - Josh Eccles đã trúng đích!

G O O O A A A L - Josh Eccles đã trúng đích!

39'

Josh Eccles là người kiến tạo cho bàn thắng.

39' G O O O A A A L - Ephron Mason-Clark đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ephron Mason-Clark đã trúng đích!

39' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

37'

Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

20'

Ephron Mason-Clark là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Plymouth Argyle

Coventry City (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Joel Latibeaudiere (22), Jake Bidwell (21), Ben Sheaf (14), Josh Eccles (28), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Norman Bassette (37)

Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Lewis Gibson (17), Kornel Szucs (6), Brendan Galloway (22), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Mustapha Bundu (15), Rami Al Hajj (28), Tegan Finn (39), Andre Gray (19)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
1
Oliver Dovin
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
21
Jake Bidwell
14
Ben Sheaf
28 2
Josh Eccles
7
Tatsuhiro Sakamoto
5
Jack Rudoni
10
Ephron Mason-Clark
37
Norman Bassette
19
Andre Gray
39
Tegan Finn
28
Rami Al Hajj
15
Mustapha Bundu
18
Darko Gyabi
20
Adam Randell
22
Brendan Galloway
6
Kornel Szucs
17
Lewis Gibson
2
Bali Mumba
31
Daniel Grimshaw
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-2-3-1
Thay người
46’
Ephron Mason-Clark
Victor Torp
37’
Mustapha Bundu
Callum Wright
62’
Norman Bassette
Ellis Simms
46’
Andre Gray
Freddie Issaka
62’
Tatsuhiro Sakamoto
Brandon Thomas-Asante
55’
Rami Al Hajj
Adam Forshaw
74’
Milan van Ewijk
Liam Kitching
71’
Darko Gyabi
Jordan Houghton
74’
Jack Rudoni
Jamie Allen
71’
Brendan Galloway
Matthew Sorinola
Cầu thủ dự bị
Raphael Borges Rodrigues
Conor Hazard
Bradley Collins
Nathanael Ogbeta
Luis Binks
Jordan Houghton
Jay Dasilva
Julio Pleguezuelo
Liam Kitching
Matthew Sorinola
Jamie Allen
Victor Pálsson
Victor Torp
Callum Wright
Ellis Simms
Adam Forshaw
Brandon Thomas-Asante
Freddie Issaka
Tình hình lực lượng

Ben Wilson

Không xác định

Joe Edwards

Chấn thương gân kheo

Haji Wright

Không xác định

Muhamed Tijani

Chấn thương gân kheo

Morgan Whittaker

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/11 - 2023
15/02 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2314632848T T H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2315531948H T T T B
3BurnleyBurnley2313822147H H T T T
4SunderlandSunderland2312831644T H T T H
5Blackburn RoversBlackburn Rovers221156738T T T B H
6WatfordWatford221147337H H T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough2310671036H B T H H
8West BromWest Brom238114935H T B T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday23968-233H B T T H
10SwanseaSwansea23869330H T B B T
11Bristol CityBristol City23797-130B H H B T
12Norwich CityNorwich City23788429B H B B T
13MillwallMillwall22778228B B B T B
14Derby CountyDerby County237610027B H T B T
15Coventry CityCoventry City237610-227T B T B T
16Preston North EndPreston North End235117-626H T H B T
17QPRQPR235108-825T T H T B
18Luton TownLuton Town237412-1425H T B T B
19Stoke CityStoke City235711-922B B H B B
20Oxford UnitedOxford United225611-1521H B B B T
21PortsmouthPortsmouth21489-1120T H B T B
22Hull CityHull City234712-1119B H B T B
23Cardiff CityCardiff City224612-1618H B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle224612-2718B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X