G O O O A A A L - Haji Wright đã trúng đích!
![]() Haji Wright (Kiến tạo: Milan van Ewijk) 15 | |
![]() Joseph Bennett 16 | |
![]() Ciaron Brown 22 | |
![]() Milan van Ewijk (Kiến tạo: Ellis Simms) 31 | |
![]() Mark Harris (Kiến tạo: Ruben Rodrigues) 55 | |
![]() Matt Phillips (Thay: Ruben da Rocha Rodrigues) 57 | |
![]() Idris El Mizouni (Thay: Przemyslaw Placheta) 57 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Przemyslaw Placheta) 57 | |
![]() Idris El Mizouni (Thay: Ruben Rodrigues) 57 | |
![]() Tyler Goodrham 59 | |
![]() Brandon Thomas-Asante (Thay: Ellis Simms) 70 | |
![]() Ephron Mason-Clark 73 | |
![]() Ephron Mason-Clark (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 73 | |
![]() Louie Sibley 78 | |
![]() Louie Sibley (Thay: Tyler Goodrham) 78 | |
![]() Jay Dasilva 80 | |
![]() Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell) 80 | |
![]() Kasey Palmer 81 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Victor Torp) 81 | |
![]() Dane Scarlett (Thay: Mark Harris) 90 | |
![]() Haji Wright 90+6' |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Oxford United


Diễn biến Coventry City vs Oxford United

Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

Thẻ vàng cho Tyler Goodrham.
Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Ruben Rodrigues là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Mark Harris đã trúng đích!
Ruben Rodrigues là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Mark Harris đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ellis Simms là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Milan van Ewijk đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Coventry City vs Oxford United
Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Jack Rudoni (5), Josh Eccles (28), Victor Torp (29), Tatsuhiro Sakamoto (7), Ellis Simms (9), Haji Wright (11)
Oxford United (4-1-4-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Joe Bennett (12), Will Vaulks (4), Tyler Goodhram (19), Rúben Rodrigues (20), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Mark Harris (9)


Thay người | |||
70’ | Ellis Simms Brandon Thomas-Asante | 57’ | Przemyslaw Placheta Matt Phillips |
73’ | Tatsuhiro Sakamoto Ephron Mason-Clark | 57’ | Ruben Rodrigues Idris El Mizouni |
80’ | Jake Bidwell Jay Dasilva | 78’ | Tyler Goodrham Louie Sibley |
81’ | Victor Torp Kasey Palmer | 90’ | Mark Harris Dane Scarlett |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Thomas-Asante | Matt Ingram | ||
Kasey Palmer | Greg Leigh | ||
Ben Wilson | Peter Kioso | ||
Bobby Thomas | Josh McEachran | ||
Liam Kitching | Matt Phillips | ||
Jay Dasilva | Louie Sibley | ||
Jamie Allen | Idris El Mizouni | ||
Ephron Mason-Clark | Malcolm Ebiowei | ||
Kai Andrews | Dane Scarlett |
Tình hình lực lượng | |||
Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi | Owen Dale Không xác định | ||
Ben Sheaf Chấn thương mắt cá | Will Goodwin Chấn thương mắt cá |
Nhận định Coventry City vs Oxford United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại