Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Coventry City vs Leeds United hôm nay 06-04-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 06/4
Kết thúc



![]() Ilia Gruev 8 | |
![]() Ellis Simms (Kiến tạo: Liam Kitching) 9 | |
![]() Connor Roberts (Thay: Glen Kamara) 46 | |
![]() Haji Wright (Kiến tạo: Josh Eccles) 49 | |
![]() Jake Bidwell 62 | |
![]() Joel Latibeaudiere (Thay: Kasey Palmer) 66 | |
![]() Mateo Joseph (Thay: Patrick Bamford) 66 | |
![]() Joel Piroe (Thay: Ilia Gruev) 66 | |
![]() Ben Sheaf 71 | |
![]() Joel Piroe 76 | |
![]() Victor Torp (Thay: Callum O'Hare) 77 | |
![]() Wilfried Gnonto (Thay: Daniel James) 84 | |
![]() Ethan Ampadu 88 | |
![]() Ellis Simms 88 | |
![]() Jay Dasilva (Thay: Haji Wright) 89 | |
![]() Josh Eccles 90+2' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Josh Eccles.
Thẻ vàng cho [player1].
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Thẻ vàng dành cho Ellis Simms.
Thẻ vàng dành cho Ethan Ampadu.
Thẻ vàng cho [player1].
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Daniel James sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Joel Piroe đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Ben Sheaf.
Patrick Bamford rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Joel Latibeaudiere.
Thẻ vàng dành cho Jake Bidwell.
Thẻ vàng cho [player1].
Josh Eccles đã hỗ trợ ghi bàn.
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Kasey Palmer (45), Callum O'Hare (10), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ilia Gruev (44), Glen Kamara (8), Daniel James (20), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Patrick Bamford (9)
Thay người | |||
66’ | Kasey Palmer Joel Latibeaudiere | 46’ | Glen Kamara Connor Roberts |
77’ | Callum O'Hare Victor Torp | 66’ | Ilia Gruev Joël Piroe |
89’ | Haji Wright Jay Dasilva | 66’ | Patrick Bamford Mateo Joseph |
84’ | Daniel James Wilfried Gnonto |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Karl Darlow | ||
Luis Binks | Charlie Cresswell | ||
Jay Dasilva | Liam Cooper | ||
Joel Latibeaudiere | Sam Byram | ||
Dermi Lusala | Connor Roberts | ||
Liam Kelly | Joël Piroe | ||
Victor Torp | Jaidon Anthony | ||
Kai Andrews | Wilfried Gnonto | ||
Fábio Tavares | Mateo Joseph |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |