Chủ Nhật, 05/01/2025 Mới nhất
  • Viktor Gyoekeres45+4'
  • Viktor Gyokeres45+4'
  • Josh Eccles (Thay: Callum Doyle)60
  • Fabio Tavares (Thay: Kasey Palmer)60
  • Matt Godden (Thay: Tyler Walker)60
  • Michael Rose (Thay: Kyle McFadzean)60
  • Todd Kane (Thay: Fankaty Dabo)85
  • Louis Beyer22
  • Jack Cork30
  • Nathan Tella (Kiến tạo: Josh Cullen)39
  • Ian Maatsen44
  • Charlie Taylor (Thay: Louis Beyer)46
  • Johann Gudmundsson (Thay: Anass Zaroury)74
  • Johann Berg Gudmundsson (Thay: Anass Zaroury)74
  • Connor Roberts (Thay: Nathan Tella)83
  • Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez)89

Thống kê trận đấu Coventry City vs Burnley

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Burnley
Burnley
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Burnley

Tất cả (19)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Jay Rodriguez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ashley Barnes.

85'

Fankaty Dabo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todd Kane.

83'

Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Roberts.

74'

Anass Zaroury sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Johann Berg Gudmundsson.

60'

Kasey Palmer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Tavares.

60'

Callum Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.

60'

Tyler Walker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.

60'

Kyle McFadzean sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Rose.

46'

Louis Beyer sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+4' Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

44' Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

44' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

39' G O O O A A A L - Nathan Tella là mục tiêu!

G O O O A A A L - Nathan Tella là mục tiêu!

30' Thẻ vàng cho Jack Cork.

Thẻ vàng cho Jack Cork.

30' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

22' Thẻ vàng cho Louis Beyer.

Thẻ vàng cho Louis Beyer.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Burnley

Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Callum Doyle (3), Kyle McFadzean (5), Jonathan Panzo (2), Fankaty Dabo (23), Kasey Palmer (45), Jamie Allen (8), Ben Sheaf (14), Jake Bidwell (27), Viktor Gyokeres (17), Tyler Walker (19)

Burnley (4-2-3-1): Bailey Peacock-Farrell (15), Vitinho (22), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Nathan Tella (23), Josh Brownhill (8), Anass Zaroury (19), Tally (9)

Coventry City
Coventry City
3-5-2
13
Ben Wilson
3
Callum Doyle
5
Kyle McFadzean
2
Jonathan Panzo
23
Fankaty Dabo
45
Kasey Palmer
8
Jamie Allen
14
Ben Sheaf
27
Jake Bidwell
17
Viktor Gyokeres
19
Tyler Walker
9
Tally
19
Anass Zaroury
8
Josh Brownhill
23
Nathan Tella
4
Jack Cork
24
Joshua Cullen
29
Ian Maatsen
36
Louis Beyer
5
Taylor Harwood-Bellis
22
Vitinho
15
Bailey Peacock-Farrell
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
60’
Kyle McFadzean
Michael Rose
46’
Louis Beyer
Charlie Taylor
60’
Callum Doyle
Josh Eccles
74’
Anass Zaroury
Johann Gudmundsson
60’
Tyler Walker
Matt Godden
83’
Nathan Tella
Connor Roberts
60’
Kasey Palmer
Fabio Tavares
89’
Jay Rodriguez
Ashley Barnes
85’
Fankaty Dabo
Todd Kane
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Denis Franchi
Michael Rose
Charlie Taylor
Todd Kane
Connor Roberts
Josh Eccles
Johann Gudmundsson
Martyn Waghorn
Samuel Bastien
Matt Godden
Ashley Barnes
Fabio Tavares
Manuel Benson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
08/10 - 2022
14/01 - 2023
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
30/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2615832953T T T H H
2BurnleyBurnley26141022252T T H H T
3Sheffield UnitedSheffield United2616641952T B H B T
4SunderlandSunderland2614841750T T H B T
5MiddlesbroughMiddlesbrough2611871141H H H T H
6West BromWest Brom2691341140T B H T H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers251168539B H B H B
8Bristol CityBristol City269107337B T T H T
9WatfordWatford2511410-137B T B B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday261079-237T H B T H
11Norwich CityNorwich City26998636B T H T T
12SwanseaSwansea269710034B T T B H
13MillwallMillwall25799130T B H B H
14Preston North EndPreston North End266128-630B T T B H
15Coventry CityCoventry City267811-329B T H H B
16QPRQPR256118-629H T B H T
17Oxford UnitedOxford United257711-1228B T T T H
18Derby CountyDerby County267613-427B T B B B
19Stoke CityStoke City266911-827B B T H H
20Luton TownLuton Town257414-1625B T B B B
21PortsmouthPortsmouth245811-1123B T B B T
22Hull CityHull City265813-1123T B T B H
23Cardiff CityCardiff City255812-1523B B T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle254813-2920H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X