Thứ Năm, 10/04/2025
(og) Harry Pickering
8
Jan Paul van Hecke
37
Bradley Dack (Kiến tạo: John Buckley)
46
Bradley Dack (Thay: Joe Rankin-Costello)
46
Ben Brereton (Thay: Ryan Giles)
46
Sam Gallagher
49
Ben Brereton
63
John Buckley
68
Ian Maatsen
76
Viktor Gyoekeres
78
Scott Wharton
78
Ryan Hedges (Thay: John Buckley)
81
Scott Wharton (Kiến tạo: Joe Rothwell)
82
Fabio Tavares (Thay: Jake Bidwell)
89
Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Fankaty Dabo)
90+9'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Blackburn

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Blackburn
Blackburn
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Blackburn

Tất cả (27)
90+12'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Jake Bidwell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Fabio Tavares.

90+10' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

90+9' G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đang nhắm vào mục tiêu!

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đang nhắm vào mục tiêu!

82' G O O O A A A L - Scott Wharton là mục tiêu!

G O O O A A A L - Scott Wharton là mục tiêu!

82' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

81'

John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.

78' Thẻ vàng cho Scott Wharton.

Thẻ vàng cho Scott Wharton.

78' Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76' Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68' Thẻ vàng cho John Buckley.

Thẻ vàng cho John Buckley.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Thẻ vàng cho Ben Brereton.

Thẻ vàng cho Ben Brereton.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Joe Rankin-Costello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.

49' Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

46'

Ryan Giles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Brereton.

46'

Ryan Giles sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46' G O O O A A A L - Bradley Dack đang nhắm vào mục tiêu!

G O O O A A A L - Bradley Dack đang nhắm vào mục tiêu!

Đội hình xuất phát Coventry City vs Blackburn

Coventry City (3-4-1-2): Simon Moore (1), Michael Rose (4), Dominic Hyam (15), Jake Bidwell (27), Fankaty Dabo (23), Gustavo Hamer (38), Jamie Allen (8), Ian Maatsen (18), Callum O'Hare (10), Viktor Gyoekeres (17), Matt Godden (24)

Blackburn (5-3-2): Thomas Kaminski (1), Joe Rankin-Costello (11), Ryan Nyambe (2), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Joe Rothwell (8), Sam Gallagher (9), Ryan Giles (28)

Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
1
Simon Moore
4
Michael Rose
15
Dominic Hyam
27
Jake Bidwell
23
Fankaty Dabo
38
Gustavo Hamer
8
Jamie Allen
18
Ian Maatsen
10
Callum O'Hare
17
Viktor Gyoekeres
24
Matt Godden
28
Ryan Giles
9
Sam Gallagher
8
Joe Rothwell
21
John Buckley
27
Lewis Travis
3
Harry Pickering
16
Scott Wharton
25
Jan Paul van Hecke
2
Ryan Nyambe
11
Joe Rankin-Costello
1
Thomas Kaminski
Blackburn
Blackburn
5-3-2
Thay người
89’
Jake Bidwell
Fabio Tavares
46’
Joe Rankin-Costello
Bradley Dack
46’
Ryan Giles
Ben Brereton
81’
John Buckley
Ryan Hedges
Cầu thủ dự bị
Jordan Shipley
James Brown
Todd Kane
Aynsley Pears
Martyn Waghorn
Bradley Johnson
Ben Sheaf
Ryan Hedges
Ben Wilson
Bradley Dack
Fabio Tavares
Tyrhys Dolan
Ryan Howley
Ben Brereton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
02/04 - 2022
02/11 - 2022
20/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024
02/10 - 2024
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X