Phạt góc được trao cho Cosenza.
(og) Christian Dalle Mura 12 | |
Michael Venturi 35 | |
Simone Tronchin 45+3' | |
Luca Maniero (Thay: Elhan Kastrati) 46 | |
Luca Pandolfi 46 | |
Orji Okwonkwo (Thay: Luca Pandolfi) 56 | |
Francesco Amatucci (Thay: Simone Tronchin) 57 | |
Pietro Martino (Thay: Giacomo Ricci) 59 | |
Luca Strizzolo (Thay: Michael Venturi) 60 | |
Filippo Sgarbi 68 | |
Christian Dalle Mura 69 | |
Simone Branca (Thay: Federico Casolari) 70 | |
Tommaso D'Orazio (Thay: Riccardo Ciervo) 73 | |
Simone Mazzocchi (Thay: Andrea Rizzo Pinna) 73 | |
Elio Capradossi 80 | |
Tommaso Fumagalli (Thay: Christian Kouan) 80 | |
Tommaso Fumagalli 83 | |
Mario Ravasio (Thay: Simone Rabbi) 90 |
Thống kê trận đấu Cosenza vs Cittadella
Diễn biến Cosenza vs Cittadella
Cittadella bị thổi phạt việt vị.
Bóng an toàn khi Cittadella được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Cosenza ở phần sân nhà.
Alessandro Dal Canto (Cittadella) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Mario Ravasio thay thế Simone Rabbi.
Ném biên cho Cittadella.
Marco Monaldi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cittadella ở phần sân nhà.
Cosenza thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Cittadella.
Marco Monaldi trao cho đội khách một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Cosenza.
Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio San Vito.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Ở Cosenza, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Tommaso Fumagalli của Cosenza bị Marco Monaldi phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Cosenza ở phần sân của Cittadella.
Massimiliano Alvini đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Stadio San Vito với Tommaso Fumagalli thay thế Christian Kouan.
Marco Monaldi trao cho Cittadella một quả phát bóng lên.
Cosenza đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Aldo Florenzi đi chệch khung thành.
Massimiliano Alvini thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Stadio San Vito với Tommaso Fumagalli thay thế Filippo Sgarbi.
Elio Capradossi (Cittadella) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Cosenza.
Đội hình xuất phát Cosenza vs Cittadella
Cosenza (3-4-1-2): Alessandro Micai (1), Filippo Sgarbi (29), Christian Dalle Mura (15), Michael Venturi (23), Mario Gargiulo (5), Giacomo Ricci (31), Christian Kouan (28), Riccardo Ciervo (19), Aldo Florenzi (34), Gabriele Artistico (9), Andrea Rizzo Pinna (20)
Cittadella (3-5-1-1): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Elio Capradossi (13), Lorenzo Carissoni (24), Francesco D'Alessio (19), Simone Rabbi (21), Federico Casolari (5), Simone Tronchin (17), Edoardo Masciangelo (32), Alessio Vita (16), Luca Pandolfi (7)
Thay người | |||
59’ | Giacomo Ricci Pietro Martino | 56’ | Luca Pandolfi Orji Okwonkwo |
60’ | Michael Venturi Luca Strizzolo | 57’ | Simone Tronchin Francesco Amatucci |
73’ | Riccardo Ciervo Tommaso D'Orazio | 70’ | Federico Casolari Simone Branca |
73’ | Andrea Rizzo Pinna Simone Mazzocchi | 90’ | Simone Rabbi Mario Ravasio |
80’ | Christian Kouan Tommaso Fumagalli |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Caporale | Andrea Cecchetto | ||
Tommaso D'Orazio | Alessio Rizza | ||
Baldovino Cimino | Stefano Piccinini | ||
Andrea Hristov | Simone Branca | ||
Pietro Martino | Andrea Tessiore | ||
Charlys | Francesco Amatucci | ||
Christos Kourfalidis | Mario Ravasio | ||
Tommaso Fumagalli | Orji Okwonkwo | ||
Luca Strizzolo | Ahmed Kader Sanogo | ||
Simone Mazzocchi | Jacopo Desogus | ||
Massimo Zilli | Luca Maniero | ||
Thomas Vettorel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cosenza
Thành tích gần đây Cittadella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 26 | 52 | B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 15 | 5 | 3 | 20 | 50 | T T T H T |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 21 | 45 | H B H T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 10 | 37 | T H T T H |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | -1 | 33 | B H H B T |
6 | Catanzaro | 23 | 6 | 14 | 3 | 5 | 32 | H T H H T |
7 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 4 | 30 | B T H H H |
8 | Palermo | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | T B T T B |
9 | Cesena FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | B B H T H |
10 | AC Reggiana | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T T H B T |
11 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | -3 | 28 | H B H T H |
12 | Modena | 23 | 5 | 12 | 6 | -1 | 27 | H H B H H |
13 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H T B B B |
14 | Cittadella | 23 | 7 | 6 | 10 | -15 | 27 | T T H B T |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | -4 | 25 | H H H H B |
16 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | -8 | 22 | H B H B H |
17 | Sudtirol | 23 | 6 | 4 | 13 | -13 | 22 | B H H B T |
18 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | -11 | 21 | B B B T B |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | -16 | 21 | T H B H B |
20 | Cosenza | 23 | 4 | 10 | 9 | -7 | 18 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại