Chủ Nhật, 09/03/2025 Mới nhất
Gabriele Artistico (Kiến tạo: Mario Gargiulo)
26
Gabriele Artistico
41
Matteo Maggio (Thay: Tobias Reinhart)
46
Mario Gargiulo
51
Antonio Vergara (Thay: Manuel Marras)
62
Stefano Pettinari (Thay: Manolo Portanova)
62
Tommaso D'Orazio (Thay: Riccardo Ciervo)
63
Charlys (Thay: Tommaso Fumagalli)
69
Andrea Rizzo Pinna (Thay: Mario Gargiulo)
69
Tommaso D'Orazio
71
Joaquin Sosa
71
Luca Cigarini (Thay: Lorenzo Libutti)
73
Baldovino Cimino (Thay: Gabriele Artistico)
81
Juan Manuel Cruz (Thay: Manuel Ricciardi)
81
Natan Girma (Thay: Lorenzo Ignacchiti)
81
Juan Manuel Cruz
88
Alessandro Sersanti
89
Christian Kouan
90
Mario Sampirisi
90+5'

Thống kê trận đấu Cosenza vs AC Reggiana

số liệu thống kê
Cosenza
Cosenza
AC Reggiana
AC Reggiana
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cosenza vs AC Reggiana

Tất cả (135)
90+6'

Bóng đã ra ngoài và sẽ có một quả phát bóng từ cầu môn cho Reggiana.

90+6'

Cosenza đang tiến lên và Andrea Rizzo Pinna có một cú sút, nhưng bóng đã đi chệch mục tiêu.

90+5'

Thật nguy hiểm! Đá phạt cho Cosenza gần khu vực 16m50.

90+5'

Cosenza có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

90+5' Mario Sampirisi của Reggiana đã bị Ivano Pezzuto rút thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mario Sampirisi của Reggiana đã bị Ivano Pezzuto rút thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+5'

Phạt góc cho Cosenza gần khu vực 16m50.

90+4'

Cosenza đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

90+4'

Cosenza được Ivano Pezzuto trao một quả phạt góc.

90+3'

Tại Cosenza, Cosenza tấn công mạnh mẽ qua Andrea Rizzo Pinna. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

90+2'

Cosenza bị thổi phạt việt vị.

90+1'

Cosenza thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Reggiana.

90'

Quả đá phạt cho Reggiana.

90' Tại Stadio San Vito, Christian Kouan đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.

Tại Stadio San Vito, Christian Kouan đã nhận thẻ vàng cho đội nhà.

90'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Cosenza.

89' Alessandro Sersanti bị phạt thẻ cho đội khách.

Alessandro Sersanti bị phạt thẻ cho đội khách.

89'

Ivano Pezzuto ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cosenza.

88'

Bóng an toàn khi Reggiana được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.

88' Juan Manuel Cruz (Cosenza) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Juan Manuel Cruz (Cosenza) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

88'

Ivano Pezzuto ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Reggiana trong phần sân của họ.

87'

Alessandro Caporale trở lại sân cỏ cho Cosenza sau khi gặp chấn thương nhẹ.

85'

Trận đấu đã bị gián đoạn một chút tại Cosenza để kiểm tra Alessandro Caporale, người đang nhăn nhó vì đau đớn.

Đội hình xuất phát Cosenza vs AC Reggiana

Cosenza (3-1-4-2): Alessandro Micai (1), Christian Dalle Mura (15), Michael Venturi (23), Alessandro Caporale (17), Mario Gargiulo (5), Manuel Ricciardi (16), Christian Kouan (28), Luca Garritano (7), Riccardo Ciervo (19), Gabriele Artistico (9), Tommaso Fumagalli (10)

AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Andrea Meroni (13), Joaquin Sosa (3), Lorenzo Libutti (17), Alessandro Sersanti (5), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Manuel Marras (7), Luca Vido (10), Manolo Portanova (90)

Cosenza
Cosenza
3-1-4-2
1
Alessandro Micai
15
Christian Dalle Mura
23
Michael Venturi
17
Alessandro Caporale
5
Mario Gargiulo
16
Manuel Ricciardi
28
Christian Kouan
7
Luca Garritano
19
Riccardo Ciervo
9
Gabriele Artistico
10
Tommaso Fumagalli
90
Manolo Portanova
10
Luca Vido
7
Manuel Marras
25
Lorenzo Ignacchiti
16
Tobias Reinhart
5
Alessandro Sersanti
17
Lorenzo Libutti
3
Joaquin Sosa
13
Andrea Meroni
31
Mario Sampirisi
22
Francesco Bardi
AC Reggiana
AC Reggiana
4-3-3
Thay người
63’
Riccardo Ciervo
Tommaso D'Orazio
46’
Tobias Reinhart
Matteo Maggio
69’
Mario Gargiulo
Andrea Rizzo Pinna
62’
Manuel Marras
Antonio Vergara
69’
Tommaso Fumagalli
Charlys
62’
Manolo Portanova
Stefano Pettinari
81’
Gabriele Artistico
Baldovino Cimino
73’
Lorenzo Libutti
Luca Cigarini
81’
Manuel Ricciardi
Juan Manuel Cruz
81’
Lorenzo Ignacchiti
Natan Girma
Cầu thủ dự bị
Thomas Vettorel
Alex Sposito
Giacomo Ricci
Lorenzo Lucchesi
Baldovino Cimino
Yannis Nahounou
Filippo Sgarbi
Oliver Urso
Andrea Hristov
Riccardo Fiamozzi
Andrea Rizzo Pinna
Antonio Vergara
Charlys
Elvis Kabashi
Christos Kourfalidis
Luca Cigarini
Tommaso D'Orazio
Justin Kumi
Simone Mazzocchi
Matteo Maggio
Massimo Zilli
Natan Girma
Juan Manuel Cruz
Stefano Pettinari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
12/12 - 2020
20/03 - 2021
11/11 - 2023
20/04 - 2024
30/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Cosenza

Serie B
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
29/12 - 2024

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
29/12 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo2820533465T T T H T
2PisaPisa2817652157T B H T B
3SpeziaSpezia28131232251T H H B H
4CremoneseCremonese2912981445T H B H T
5CatanzaroCatanzaro299164543H T T H B
6Cesena FCCesena FC2911810241T H T T H
7Juve StabiaJuve Stabia2910109-140T T B B H
8PalermoPalermo2910910639H H T T H
9BariBari288146438T B H T H
10ModenaModena297148135B H T H B
11CittadellaCittadella289613-1833B T B B T
12CarrareseCarrarese298813-1032B T H H B
13BresciaBrescia2961310-631H B H B H
14AC ReggianaAC Reggiana2971012-631B H H H B
15SampdoriaSampdoria2961310-731T B H H H
16MantovaMantova2961211-1030B H B B H
17SudtirolSudtirol288614-1230T B T H H
18FrosinoneFrosinone2961211-1530H H H T T
19SalernitanaSalernitana297814-1229H B H B T
20CosenzaCosenza2961112-1225T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X