![]() Joshgun Diniyev 13 | |
![]() Atakan Cangoz (Thay: Ferhat Yazgan) 46 | |
![]() Enes Savucu (Thay: Halil Ibrahim Atci) 46 | |
![]() Ali Akman (Thay: Thomas Verheydt) 46 | |
![]() Joshgun Diniyev 49 | |
![]() Durel Avounou (Thay: Atakan Akkaynak) 63 | |
![]() Kursat Selamoglu (Thay: Omer Cagri Atas) 64 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Eren Karadag) 70 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Thay: Burak Suleyman) 77 | |
![]() Osman Katipoglu (Thay: Umut Tanis) 78 | |
![]() Eymen Avci (Thay: Murat Samil Guler) 78 | |
![]() Metehan Unal (Thay: Enes Nas) 82 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Yeni Malatyaspor
số liệu thống kê

Corum FK

Yeni Malatyaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Yeni Malatyaspor
Thay người | |||
46’ | Thomas Verheydt Ali Akman | 46’ | Halil Ibrahim Atci Enes Savucu |
46’ | Ferhat Yazgan Atakan Cangoz | 64’ | Omer Cagri Atas Kursat Selamoglu |
63’ | Atakan Akkaynak Durel Avounou | 78’ | Umut Tanis Osman Katipoglu |
70’ | Eren Karadag Ozan Sol | 78’ | Murat Samil Guler Eymen Avci |
77’ | Burak Suleyman Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | 82’ | Enes Nas Metehan Unal |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Eray Sisman | ||
Zargo Toure | Osman Katipoglu | ||
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | Eymen Avci | ||
Suat Kaya | Cinar Yildizli | ||
Tunahan Ergul | Kursat Selamoglu | ||
Ali Akman | Enes Savucu | ||
Ozan Sol | Metehan Unal | ||
Kerem Kalafat | |||
Durel Avounou | |||
Atakan Cangoz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại