![]() Dimitri Cavare (Kiến tạo: Ilhami Sirachan Nas) 34 | |
![]() Tomislav Glumac 43 | |
![]() Hakan Baris (Thay: Gokhan Karadeniz) 46 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 46 | |
![]() Atakan Akkaynak 47 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Ivan Saponjic) 55 | |
![]() Nassim Titebah (Thay: Atalay Babacan) 55 | |
![]() Hakan Baris 56 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Atakan Akkaynak) 63 | |
![]() Joshgun Diniev (Thay: Emre Demir) 69 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Ahmet Sagat) 70 | |
![]() (Pen) Ozan Sol 75 | |
![]() Ilhami Sirachan Nas 80 | |
![]() Ubeyd Adiyaman 83 | |
![]() Onur Ayik (Thay: Muhammed Mert) 83 | |
![]() Melih Okutan (Thay: Ilhami Sirachan Nas) 84 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Kerem Kalafat) 90 | |
![]() Nassim Titebah 90+2' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Corum FK

Umraniyespor
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 9
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Umraniyespor
Thay người | |||
46’ | Gokhan Karadeniz Hakan Baris | 55’ | Ivan Saponjic Emrecan Bulut |
46’ | Ahmet Ilhan Ozek Ozan Sol | 55’ | Atalay Babacan Nassim Titebah |
63’ | Atakan Akkaynak Eren Aydin | 69’ | Emre Demir Joshgun Diniev |
70’ | Ahmet Sagat Thomas Verheydt | 83’ | Muhammed Mert Onur Ayik |
90’ | Kerem Kalafat Suat Kaya | 84’ | Ilhami Sirachan Nas Melih Okutan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Turkan | Onur Yildirim | ||
Thomas Verheydt | Mustafa Eser | ||
Suat Kaya | Yusuf Saitoglu | ||
Eren Aydin | Batuhan Arici | ||
Hakan Baris | Joshgun Diniev | ||
Adem Dogan | Emrecan Bulut | ||
Ozan Sol | Nassim Titebah | ||
Guluk Massis | Melih Okutan | ||
Suleyman Lus | Onur Ayik | ||
Sadik Arda Yilmazturk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại