![]() Ahmet Oguz 59 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Thay: Mijo Caktas) 60 | |
![]() Burak Suleyman (Thay: Eren Karadag) 67 | |
![]() Durel Avounou (Thay: Mehdi Boudjemaa) 67 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Josip Vukovic) 74 | |
![]() Furkan Gedik (Thay: Baris Alici) 75 | |
![]() Mesut Tunali 78 | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Thomas Verheydt) 88 | |
![]() Kabongo Kasongo (Thay: Atakan Akkaynak) 88 | |
![]() Furkan Gedik 90 | |
![]() Mehmet Yilmaz (Thay: Pedrinho) 90 | |
![]() Onur Oztonga (Thay: Ahmet Oguz) 90 | |
![]() Amar Catic (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 90 | |
![]() Durel Avounou 90+2' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Corum FK

Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Kocaelispor
Thay người | |||
67’ | Mehdi Boudjemaa Durel Avounou | 60’ | Mijo Caktas Yusuf Cihat Celik |
67’ | Eren Karadag Burak Suleyman | 74’ | Josip Vukovic Tunali Mesut Can |
88’ | Atakan Akkaynak Kabongo Kassongo | 75’ | Baris Alici Furkan Gedik |
88’ | Thomas Verheydt Ahmethan Kose | 90’ | Pedrinho Mehmet Yilmaz |
90’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Amar Catic | 90’ | Ahmet Oguz Onur Oztonga |
Cầu thủ dự bị | |||
Kabongo Kassongo | Harun Tekin | ||
Tunahan Ergul | Giorgi Beridze | ||
Ahmethan Kose | Yusuf Cihat Celik | ||
Mehmet Tayfun Dingil | Furkan Gedik | ||
Kadir Seven | Yunus Emre Gedik | ||
Mahmut Eren Guler | Mehmet Yilmaz | ||
Atila Turan | Onur Oztonga | ||
Durel Avounou | Tunali Mesut Can | ||
Amar Catic | Kaan Sekmez Mustafa | ||
Burak Suleyman | Ege Bilim Mustafa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại