![]() Amilton (Kiến tạo: Mustapha Yatabare) 47+2' | |
![]() Ensar Kemaloglu (Thay: Sambou Yatabare) 68 | |
![]() Murat Yildirim (Thay: Atakan Akkaynak) 69 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Thomas Verheydt) 69 | |
![]() Ferhat Yazgan 78 | |
![]() Gokhan Karadeniz (Thay: Sadik Arda Yilmazturk) 79 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 79 | |
![]() Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Amilton) 81 | |
![]() Oltan Karakullukcu (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 81 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 86 | |
![]() Erdal Ozturk (Thay: Mustapha Yatabare) 91 | |
![]() Ozgur Cek (Thay: Enes Keskin) 92 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Corum FK

Genclerbirligi
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Genclerbirligi
Thay người | |||
69’ | Thomas Verheydt Eren Aydin | 68’ | Sambou Yatabare Ensar Kemaloglu |
69’ | Atakan Akkaynak Murat Yildirim | 81’ | Amilton Chukwuma Emmanuel Akabueze |
79’ | Sadik Arda Yilmazturk Gokhan Karadeniz | 81’ | Muhammed Himmet Erturk Oltan Karakullukcu |
79’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Suat Kaya | ||
86’ | Ahmet Ilhan Ozek Ozan Sol |
Cầu thủ dự bị | |||
Hasan Huseyin Akinay | Chukwuma Emmanuel Akabueze | ||
Eren Aydin | Eralp Aydin | ||
Berkay Can Degirmencioglu | Ozgur Cek | ||
Adem Dogan | Yigit Efe Demir | ||
Gokhan Karadeniz | Atalay Gokce | ||
Suat Kaya | Oltan Karakullukcu | ||
Sinan Kurumus | Ensar Kemaloglu | ||
Suleyman Lus | Orkun Ozdemir | ||
Ozan Sol | Erdal Ozturk | ||
Murat Yildirim | Firat Tulugayoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại