Eren Karadag 18 | |
Tunahan Ergul 30 | |
Thomas Verheijdt 54 | |
Mourad Louzif (Thay: Dieumerci Ndongala) 56 | |
Ferhat Yazgan 64 | |
Hakan Bilgic (Thay: Faruk Can Gene) 67 | |
Atila Turan (Thay: Erkan Kas) 70 | |
Atakan Cangoz (Thay: Atakan Akkaynak) 75 | |
Burak Suleyman (Thay: Atakan Akkaynak) 75 | |
Loick Landre (Thay: Thomas Verheydt) 80 | |
Ozan Sol (Thay: Suat Kaya) 80 | |
Yasin Yagız Dilek (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 85 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Bandirmaspor
số liệu thống kê
Corum FK
Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Bandirmaspor
Thay người | |||
70’ | Erkan Kas Atila Turan | 56’ | Dieumerci Ndongala Mourad Louzif |
75’ | Atakan Akkaynak Atakan Cangoz | 67’ | Faruk Can Gene Hakan Bilgic |
75’ | Atakan Akkaynak Burak Suleyman | 85’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Yasin Yagız Dilek |
80’ | Thomas Verheydt Loick Landre | ||
80’ | Suat Kaya Ozan Sol |
Cầu thủ dự bị | |||
Hasan Ege Akdogan | Akin Alkan | ||
Ali Akman | Emirhan Ayhan | ||
Durel Avounou | Hakan Bilgic | ||
Atakan Cangoz | Yasin Yagız Dilek | ||
Amar Catic | Mourad Louzif | ||
Loick Landre | Yigit Zorluer | ||
Ozan Sol | |||
Burak Suleyman | |||
Atila Turan | |||
Ahmet Kivanc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T T B T H |
2 | Fatih Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | B T H T H |
3 | Erzurum FK | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | H T T T T |
5 | Corum FK | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 9 | 33 | T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B B B T T |
9 | Pendikspor | 22 | 9 | 6 | 7 | 4 | 33 | T H T B T |
10 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | T T T B H |
11 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H T B T T |
12 | Amed Sportif | 22 | 7 | 10 | 5 | 2 | 31 | H T H B H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 5 | 30 | T B T B B |
14 | Esenler Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | B H T T H |
15 | Manisa FK | 22 | 9 | 3 | 10 | -2 | 30 | T B B T H |
16 | Sanliurfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | -2 | 28 | H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | -4 | 27 | H H T B H |
18 | Igdir FK | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | -21 | 16 | H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | -62 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại