Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Owen Elding (Kiến tạo: Harvey Lintott) 25 | |
![]() Conor Walsh 36 | |
![]() Harvey Lintott 40 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Cian Kavanagh) 46 | |
![]() Ruairi Keating 49 | |
![]() Matty Wolfe 50 | |
![]() Kitt Nelson 65 | |
![]() Ronan Manning (Thay: Matty Wolfe) 67 | |
![]() Conor Reynolds (Thay: Harvey Lintott) 67 | |
![]() Conor Reynolds 68 | |
![]() Charlie Lyons 68 | |
![]() John Mahon 68 | |
![]() Joshua Fitzpatrick (Thay: Malik Dijksteel) 72 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Jad Hakiki) 78 | |
![]() Harvey Skieters (Thay: Kitt Nelson) 80 | |
![]() Gareth McElroy (Thay: Francely Lomboto) 90 |
Thống kê trận đấu Cork City vs Sligo Rovers


Diễn biến Cork City vs Sligo Rovers
Francely Lomboto rời sân và được thay thế bởi Gareth McElroy.
Kitt Nelson rời sân và được thay thế bởi Harvey Skieters.
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.
Malik Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Joshua Fitzpatrick.

Thẻ vàng cho John Mahon.

Thẻ vàng cho Charlie Lyons.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Conor Reynolds nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Harvey Lintott rời sân và được thay thế bởi Conor Reynolds.
Matty Wolfe rời sân và được thay thế bởi Ronan Manning.

V À A A O O O - Kitt Nelson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matty Wolfe.

Thẻ vàng cho Ruairi Keating.
Cian Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Harvey Lintott.

Thẻ vàng cho Conor Walsh.
Harvey Lintott đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Owen Elding đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cork City vs Sligo Rovers
Cork City (4-4-2): Tein Troost (1), Darragh Crowley (17), Milan Mbeng (18), Charlie Lyons (5), Benny Couto (3), Alex Nolan (10), Kitt Nelson (14), Rio Shipston (4), Malik Marcel Dijksteel (7), Ruairi Keating (9), Sean Murray (16)
Sligo Rovers (3-4-2-1): Conor Walsh (31), Oliver Denham (15), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Harvey Lintott (2), Owen Elding (47), Connor Malley (27), Matty Wolfe (6), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Cian Kavanagh (11)


Thay người | |||
72’ | Malik Dijksteel Joshua Fitzpatrick | 46’ | Gareth McElroy Francely Lomboto |
80’ | Kitt Nelson Harvey Skieters | 67’ | Harvey Lintott Conor Reynolds |
67’ | Matty Wolfe Ronan Manning | ||
78’ | Jad Hakiki Stephen Mallon | ||
90’ | Francely Lomboto Gareth McElroy |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Brann | Sam Sargeant | ||
Matthew Kiernan | Conor Reynolds | ||
Arran Healy | Ronan Manning | ||
Matthew Murray | Kyle McDonagh | ||
David Dunne | Stephen Mallon | ||
Joshua Fitzpatrick | Daire Patton | ||
Harvey Skieters | Gareth McElroy | ||
Samuel Bailey | Oskar van Hattum | ||
Dara McCormick | Francely Lomboto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại