![]() John Mahon 8 | |
![]() Aaron Bolger 25 | |
![]() (Pen) Ruairi Keating 28 | |
![]() Gordon Walker (Thay: Kevin Custovic) 38 | |
![]() Robbie Burton (Thay: Stefan Radosavljevic) 39 | |
![]() Reece Hutchinson 44 | |
![]() Johan Brannefalk (Thay: Frank Liivak) 58 | |
![]() Nando Pijnaker 63 | |
![]() Ruairi Keating (Kiến tạo: Cian Bargary) 65 | |
![]() Greg Bolger 66 | |
![]() Ruairi Keating (Kiến tạo: Aaron Bolger) 75 | |
![]() Ruairi Keating 75 | |
![]() Karl O'Sullivan (Thay: Fabrice Hartmann) 76 | |
![]() Karl O'Sullivan 80 | |
![]() Karl O'Sullivan (Thay: Fabrice Hartmann) 80 | |
![]() Garry Buckley 81 | |
![]() Cian Murphy (Thay: Jaze Kabia) 83 | |
![]() Tunde Owolabi (Thay: Ruairi Keating) 84 |
Thống kê trận đấu Cork City vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

Cork City

Sligo Rovers
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cork City vs Sligo Rovers
Cork City (4-2-3-1): Oliver Byrne (13), Kevin Custovic (27), Cian Coleman (4), Joshua Honohan (18), Conor Drinan (15), Aaron Bolger (8), Andrii Kravchuk (23), Cian Bargary (11), Ben Worman (16), Jaze Kabia (29), Ruairi Keating (9)
Sligo Rovers (5-3-2): Conor Walsh (31), Frank Liivak (10), Garry Buckley (26), John Mahon (21), Nando Pijnaker (28), Reece Hutchinson (4), Stefan Radosavlevic (18), Greg Bolger (6), Niall Morahan (8), Fabrice Hartmann (11), Pedro Martelo (9)

Cork City
4-2-3-1
13
Oliver Byrne
27
Kevin Custovic
4
Cian Coleman
18
Joshua Honohan
15
Conor Drinan
8
Aaron Bolger
23
Andrii Kravchuk
11
Cian Bargary
16
Ben Worman
29
Jaze Kabia
9 3
Ruairi Keating
9
Pedro Martelo
11
Fabrice Hartmann
8
Niall Morahan
6
Greg Bolger
18
Stefan Radosavlevic
4
Reece Hutchinson
28
Nando Pijnaker
21
John Mahon
26
Garry Buckley
10
Frank Liivak
31
Conor Walsh

Sligo Rovers
5-3-2
Thay người | |||
38’ | Kevin Custovic Gordon Walker | 39’ | Stefan Radosavljevic Robbie Burton |
83’ | Jaze Kabia Cian Murphy | 58’ | Frank Liivak Johan Brannefalk |
84’ | Ruairi Keating Tunde Owolabi | 76’ | Fabrice Hartmann Karl O'Sullivan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ciaran O'Sullivan | Richard Brush | ||
Joshua Fitzpatrick | Johan Brannefalk | ||
Cian Murphy | Danny Lafferty | ||
John O'Donovan | Karl O'Sullivan | ||
James Corcoran | Lukas Lagerfeldt | ||
Gordon Walker | David Cawley | ||
Alexander Gilchrist | Robbie Burton | ||
Tunde Owolabi | Kailin Barlow | ||
Oran Crowe | Owen Elding |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Cork City
VĐQG Ireland
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại