![]() Ruairi Keating (Kiến tạo: Joe O'Brien Whitmarsh) 15 | |
![]() Matthew Healy 33 | |
![]() Reece Hutchinson 42 | |
![]() Fabrice Hartmann 46 | |
![]() David Cawley 46 | |
![]() Fabrice Hartmann (Thay: Stefan Radosavljevic) 46 | |
![]() David Cawley (Thay: Kailin Barlow) 46 | |
![]() David Cawley 73 | |
![]() Aaron Bolger 74 | |
![]() Barry Coffey (Thay: Joe O'Brien Whitmarsh) 77 | |
![]() Danny Lafferty (Thay: Frank Liivak) 77 | |
![]() Daniel Krezic (Thay: Gordon Walker) 81 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Johan Brannefalk) 82 | |
![]() Matthew Healy 90+2' |
Thống kê trận đấu Cork City vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

Cork City

Sligo Rovers
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cork City vs Sligo Rovers
Cork City (3-4-3): James Corcoran (20), Darragh Crowley (17), Jonas Hakkinen (28), Kevin Custovic (27), Gordon Walker (2), Aaron Bolger (8), Matthew Healy (5), John O'Donovan (22), Tunde Owolabi (7), Joe O'Brien Whitmarsh (30), Ruairi Keating (9)
Sligo Rovers (4-2-3-1): Luke McNicholas (1), Johan Brannefalk (2), John Mahon (21), Nando Pijnaker (28), Reece Hutchinson (4), Greg Bolger (6), Niall Morahan (8), Frank Liivak (10), Kailin Barlow (34), William Fitzgerald (7), Stefan Radosavlevic (18)

Cork City
3-4-3
20
James Corcoran
17
Darragh Crowley
28
Jonas Hakkinen
27
Kevin Custovic
2
Gordon Walker
8
Aaron Bolger
5
Matthew Healy
22
John O'Donovan
7
Tunde Owolabi
30
Joe O'Brien Whitmarsh
9
Ruairi Keating
18
Stefan Radosavlevic
7
William Fitzgerald
34
Kailin Barlow
10
Frank Liivak
8
Niall Morahan
6
Greg Bolger
4
Reece Hutchinson
28
Nando Pijnaker
21
John Mahon
2
Johan Brannefalk
1
Luke McNicholas

Sligo Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Joe O'Brien Whitmarsh Barry Coffey | 46’ | Kailin Barlow David Cawley |
81’ | Gordon Walker Daniel Krezic | 46’ | Stefan Radosavljevic Fabrice Hartmann |
77’ | Frank Liivak Danny Lafferty | ||
82’ | Johan Brannefalk Lukas Lagerfeldt |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Moynihan | Lukas Lagerfeldt | ||
Colin Henderson | Richard Brush | ||
Joshua Fitzpatrick | John Vahey | ||
Barry Coffey | Owen Elding | ||
Cian Murphy | David Cawley | ||
Daniel Krezic | Fabrice Hartmann | ||
Eanna Fitzgerald | Eli Rooney | ||
Bogdan Vastsuk | |||
Danny Lafferty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Cork City
VĐQG Ireland
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại