- (VAR check)10
- Bruno Gomes (Thay: Andreas Samaris)46
- Andrey (Thay: Matheus Bianqui)68
- Mauricio Garcez (Thay: Robson)68
- Fransergio (Thay: Sebastian Gomez)81
- Jese (Thay: Islam Slimani)88
- Natanael90+3'
- Gustavo Gomez (Kiến tạo: Raphael Veiga)33
- Richard Rios35
- Joaquin Piquerez45+4'
- Rony (Thay: Jose Lopez)57
- Fabinho (Thay: Ze Rafael)75
- Kevin (Thay: Breno Lopes)75
- Artur Guimaraes (Thay: Raphael Veiga)83
- Marcos Rocha (Thay: Mayke)83
Thống kê trận đấu Coritiba vs Palmeiras
số liệu thống kê
Coritiba
Palmeiras
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coritiba vs Palmeiras
Coritiba (4-3-3): Natanael (16), Thalisson (14), Henrique (3), Victor Luis (26), Andreas Samaris (22), Matheus Henrique Bianqui (17), Sebastian Gomez Londono (19), Marcelino Moreno (10), Islam Slimani (9), Robson (30)
Palmeiras (3-5-2): Weverton (21), Gustavo Gomez (15), Luan Garcia (13), Murilo Cerqueira (26), Mayke (12), Ze Rafael (8), Richard Rios (27), Raphael Veiga (23), Joaquin Piquerez (22), Jose Manuel Lopez (18), Lopes (19)
Coritiba
4-3-3
16
Natanael
14
Thalisson
3
Henrique
26
Victor Luis
22
Andreas Samaris
17
Matheus Henrique Bianqui
19
Sebastian Gomez Londono
10
Marcelino Moreno
9
Islam Slimani
30
Robson
19
Lopes
18
Jose Manuel Lopez
22
Joaquin Piquerez
23
Raphael Veiga
27
Richard Rios
8
Ze Rafael
12
Mayke
26
Murilo Cerqueira
13
Luan Garcia
15
Gustavo Gomez
21
Weverton
Palmeiras
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Andreas Samaris Bruno Gomes da Silva Clevelario | 57’ | Jose Lopez Rony |
68’ | Robson Mauricio Garcez de Jesus | 75’ | Ze Rafael Fabinho |
68’ | Matheus Bianqui Andrey | 75’ | Breno Lopes Kevin |
81’ | Sebastian Gomez Fransergio | 83’ | Mayke Marcos Rocha |
88’ | Islam Slimani Jese | 83’ | Raphael Veiga Artur |
Cầu thủ dự bị | |||
Luan Polli | Jhonatan | ||
Mauricio Garcez de Jesus | Marcos Rocha | ||
Jamerson | Vanderlan | ||
Hayner | Rony | ||
Fransergio | Luis Guilherme | ||
Jese | Garcia | ||
Andrey | Kaiky Naves | ||
Lucas Henrique Barbosa | Fabinho | ||
Edu | Kevin | ||
Bruno Gomes da Silva Clevelario | Jailson | ||
Jean Pedroso | Artur | ||
Gabriel | Marcelo Lomba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Coritiba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại