Gustavo Ervino Bauermann chỉ định một quả đá phạt cho Coritiba.
![]() Gustavo Coutihno Lopes 19 | |
![]() Thales Oleques (Thay: Diogo Mateus) 36 | |
![]() Josue 45+1' | |
![]() Vini Paulista (Thay: Wallisson) 58 | |
![]() Juan Zuluaga (Thay: Indio) 62 | |
![]() Daniel Amorim Dias da Silva (Thay: Vinicius Mingotti) 62 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Josue) 69 | |
![]() Geovane (Thay: Felipe Machado) 69 | |
![]() Junior Brumado (Thay: Gustavo Coutinho) 70 | |
![]() Ademilson (Thay: Allano) 79 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Rodrigo Farofa) 80 | |
![]() Ruan Assis (Thay: Sebastian Gomez) 82 |
Đội hình xuất phát Coritiba vs Operario Ferroviario
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Rangel (12), Alex Silva (20), Guilherme Vargas (15), Bruno Melo (26), Zeca (73), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Wallisson (70), Josue (10), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Gustavo Coutinho (91)
Operario Ferroviario (4-2-3-1): Elias (1), Diogo Mateus (2), Allan Godoi (93), Joseph (30), Gabriel Feliciano da Silva (27), Indio (5), Jacy (55), Gabriel Boschilia (10), Allano (29), Farofa (7), Vinicius Mingotti (9)


Thay người | |||
58’ | Wallisson Vini Paulista | 36’ | Diogo Mateus Thales |
69’ | Felipe Machado Geovane | 62’ | Indio Juan Zuluaga |
69’ | Josue Carlos De Pena | 62’ | Vinicius Mingotti Daniel Amorim Dias da Silva |
70’ | Gustavo Coutinho Junior Brumado | 79’ | Allano Ademilson |
82’ | Sebastian Gomez Ruan Assis | 80’ | Rodrigo Farofa Marcos Paulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Fracchia | Juan Zuluaga | ||
Maicon | Jhemerson | ||
Geovane | Marcos Paulo | ||
Junior Brumado | Matheus dos Santos Miranda | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | Nilson Junior | ||
Felipe Guimaraes da Silva | Vagner Da Silva | ||
Tiago | Pedro Lucas | ||
Carlos De Pena | Thales | ||
Vini Paulista | Daniel Amorim Dias da Silva | ||
Joao Victor Silva Benassi | Cristiano | ||
Gabriel Leite | Ademilson | ||
Ruan Assis | Ronald |
Diễn biến Coritiba vs Operario Ferroviario

Joseph (Ferroviario) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Coritiba có một quả đá phạt góc.
Ademilson (Ferroviario) bật lên để đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong tầm kiểm soát.
Gustavo Ervino Bauermann chỉ định một quả ném biên cho Ferroviario ở nửa sân của Coritiba.
Đá phạt cho Coritiba ở nửa sân của Ferroviario.
Ném biên cho Ferroviario ở nửa sân của Coritiba.
Liệu Ferroviario có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong nửa sân của Coritiba không?
Ferroviario được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Phạt góc cho Coritiba tại Estadio Couto Pereira.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho Ferroviario được hưởng quả ném biên ở phần sân của Coritiba.
Coritiba được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Ervino Bauermann trao.
Gustavo Ervino Bauermann trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Coritiba tại Estadio Couto Pereira.
Ferroviario thực hiện quả ném biên ở phần sân của Coritiba.
Ferroviario được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ferroviario tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ruan Assis vào sân thay cho Sebastian Gomez của Coritiba.
Đá phạt cho Ferroviario ở phần sân nhà.
Ferroviario được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Ervino Bauermann trao.
Ferroviario thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Marcos Paulo thay thế Rodrigo Farofa.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Operario Ferroviario
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H T H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
12 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H T H | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B | |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại