Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Curitiba.
![]() Felipe Machado 26 | |
![]() Ruan Assis (Thay: Nicolas Mores da Cruz) 30 | |
![]() Dantas 38 | |
![]() (Pen) Robson 45+2' | |
![]() Junior Brumado (Thay: Felipe Machado) 60 | |
![]() Pablo Dyego (Thay: Robson) 69 | |
![]() Marlon (Thay: Matheus Frizzo) 69 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Bruno Melo) 70 | |
![]() Geovane (Thay: Sebastian Gomez) 70 | |
![]() Wallisson (Thay: Lucas Ronier Vieira Pires) 70 | |
![]() Fabio Matheus (Thay: Luis Oyama) 85 | |
![]() Renato (Thay: Rodrigo Soares) 90 |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Novorizontino


Diễn biến Coritiba vs Novorizontino
Thaillan Azevedo Gomes chỉ định một quả ném biên cho Coritiba ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Coritiba!
Coritiba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Coritiba được hưởng một quả phạt góc do Thaillan Azevedo Gomes trao.
Renato vào sân thay cho Rodrigo Soares của đội khách.

Patrick Brey (Gremio Novorizontino) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

Patrick Brey (Gremio Novorizontino) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.
Gremio Novorizontino cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Coritiba.
Gremio Novorizontino cần phải cẩn trọng. Coritiba có một quả ném biên tấn công.
Coritiba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Fabio Matheus vào sân thay cho Luis Oyama của Gremio Novorizontino.
Bóng đi ra ngoài sân và Gremio Novorizontino được hưởng quả phát bóng lên.
Junior Brumado đánh đầu không trúng đích cho Coritiba.
Waguininho có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Gremio Novorizontino.
Coritiba thực hiện ném biên ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Thaillan Azevedo Gomes trao cho Gremio Novorizontino một quả phát bóng lên.
Coritiba được hưởng phạt góc.
Đá phạt cho Coritiba.
Ném biên cho Gremio Novorizontino tại sân Estadio Couto Pereira.
Coritiba được hưởng phạt góc do Thaillan Azevedo Gomes trao.
Đội hình xuất phát Coritiba vs Novorizontino
Coritiba (4-4-2): Pedro Rangel (12), Maicon (3), Guilherme Vargas (15), Bruno Melo (26), Zeca (73), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Josue (10), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Nicolas Mores da Cruz (7), Gustavo Coutinho (91)
Novorizontino (3-4-2-1): Airton (1), Dantas (26), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rodrigo (2), Patrick Brey (88), Luis Oyama (6), Jean Irmer (5), Matheus Frizzo (10), Waguininho (30), Robson (11)


Thay người | |||
30’ | Nicolas Mores da Cruz Ruan Assis | 69’ | Robson Pablo Dyego |
60’ | Felipe Machado Junior Brumado | 69’ | Matheus Frizzo Marlon |
70’ | Sebastian Gomez Geovane | 85’ | Luis Oyama Fabio Matheus |
70’ | Lucas Ronier Vieira Pires Wallisson | 90’ | Rodrigo Soares Renato |
70’ | Bruno Melo Carlos De Pena |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Victor Silva Benassi | Jordi | ||
Gabriel Leite | Pablo Dyego | ||
Felipe Guimaraes da Silva | Lucca | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | Bruno Jose | ||
Tiago | Leo Tocantins | ||
Geovane | Marlon | ||
Vini Paulista | Igor Formiga | ||
Geovane Santana Meurer | Renato | ||
Wallisson | Leo Natel | ||
Carlos De Pena | Fabio Matheus | ||
Ruan Assis | Nathan Fogaca | ||
Junior Brumado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Novorizontino
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T | |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
18 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại