- Henrique19
- Willian Farias28
- Diogo (Thay: Matheus Bianqui)46
- Sebastian Gomez (Thay: Willian Farias)46
- Andrey (Thay: Robson)73
- Lucas Barbosa (Thay: Bruno Gomes)73
- Jese (Thay: Mauricio Garcez)79
- Jese (Thay: Mauricio Garcez)83
- Thiago Kosloski90+3'
- Thiago Kosloski90+4'
- Natanael90+4'
- Diego (Thay: Maguinho)56
- Everton Morelli64
- Raphael Guzzo70
- Guilherme75
- Willian (Thay: Anderson Oliveira)79
- Joao Magno (Thay: Guilherme)89
- Higor Meritao (Thay: Raphael Guzzo)89
- Sidimar Fernando Cigolini (Thay: Matheus Babi)89
- Allano90+4'
Thống kê trận đấu Coritiba vs Goias
số liệu thống kê
Coritiba
Goias
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 22
19 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coritiba vs Goias
Coritiba (4-3-3): Natanael (16), Thalisson (14), Henrique (3), Victor Luis (26), Bruno Gomes da Silva Clevelario (6), Willian Roberto Farias (8), Matheus Henrique Bianqui (17), Marcelino Moreno (10), Robson (30), Mauricio Garcez de Jesus (33)
Goias (4-3-3): Tadeu (23), Maguinho (2), Lucas Halter (3), Bruno Melo (19), Hugo Ferreira de Farias (66), Everton Morelli Casimiro (40), Raphael Guzzo (5), Guilherme (60), Allano (77), Matheus Babi (9), Anderson Oliveira (70)
Coritiba
4-3-3
16
Natanael
14
Thalisson
3
Henrique
26
Victor Luis
6
Bruno Gomes da Silva Clevelario
8
Willian Roberto Farias
17
Matheus Henrique Bianqui
10
Marcelino Moreno
30
Robson
33
Mauricio Garcez de Jesus
70
Anderson Oliveira
9
Matheus Babi
77
Allano
60
Guilherme
5
Raphael Guzzo
40
Everton Morelli Casimiro
66
Hugo Ferreira de Farias
19
Bruno Melo
3
Lucas Halter
2
Maguinho
23
Tadeu
Goias
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Willian Farias Sebastian Gomez Londono | 56’ | Maguinho Diego |
46’ | Matheus Bianqui Diogo | 79’ | Anderson Oliveira Willian |
73’ | Robson Andrey | 89’ | Matheus Babi Sidimar Fernando Cigolini |
73’ | Bruno Gomes Lucas Henrique Barbosa | 89’ | Raphael Guzzo Higor Matheus Meritao |
79’ | Mauricio Garcez Jese | 89’ | Guilherme Joao Magno |
Cầu thủ dự bị | |||
Luan Polli | Marcelo | ||
Reynaldo | Sidimar Fernando Cigolini | ||
Andrey | Sander | ||
Jese | Vinicius | ||
Fransergio | Higor Matheus Meritao | ||
Sebastian Gomez Londono | Willian | ||
Gabriel | Diego | ||
Lucas Henrique Barbosa | Apodi | ||
Diogo Batista de Souza | Alesson dos Santos Batista | ||
Diogo | Joao Magno | ||
Jamerson | Luis Felipe Oyama | ||
Edu | Dodozinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Coritiba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại