- Lucas Ronie (Thay: Gabriel Silva Azevedo Figueredo)46
- Mauricio Antonio (Thay: Thiago Dombroski Moreira)46
- Matheus Henrique Bianqui (Thay: Willian Farias)46
- Lucas Ronier (Thay: Gabriel)46
- Matheus Bianqui (Thay: Willian Farias)46
- Mauricio Antonio (Thay: Thiago Dombroski)46
- Eberth Nogueira (Thay: Edu)66
- Diogo Batista (Thay: Andrey)66
- Lucas Ronier78
- Fausto Vera (Kiến tạo: Matheus Araujo)12
- Angel Romero (Kiến tạo: Yuri Alberto)21
- Ruan Oliveira (Thay: Fausto Vera)68
- Giovane Nascimento (Thay: Biro)68
- Wesley (Thay: Yuri Alberto)75
- Felipe Augusto (Thay: Angel Romero)81
- Bruno Mendez (Thay: Ruan Oliveira)81
Thống kê trận đấu Coritiba vs Corinthians
số liệu thống kê
Coritiba
Corinthians
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coritiba vs Corinthians
Coritiba (4-3-3): Pedro Luccas (72), Natanael (16), Thalisson (14), Thiago Dombroski Moreira (55), Jamerson (83), Andrey (7), Willian Roberto Farias (8), Sebastian Gomez Londono (19), Gabriel (20), Kaio (37), Edu (99)
Corinthians (4-5-1): Carlos Miguel (22), Fagner (23), Gil (4), Caetano (14), Bidu (21), Fausto Vera (5), Victor Cantillo (24), Angel Romero (11), Biro (26), Matheus Araujo (30), Yuri Alberto (9)
Coritiba
4-3-3
72
Pedro Luccas
16
Natanael
14
Thalisson
55
Thiago Dombroski Moreira
83
Jamerson
7
Andrey
8
Willian Roberto Farias
19
Sebastian Gomez Londono
20
Gabriel
37
Kaio
99
Edu
9
Yuri Alberto
30
Matheus Araujo
26
Biro
11
Angel Romero
24
Victor Cantillo
5
Fausto Vera
21
Bidu
14
Caetano
4
Gil
23
Fagner
22
Carlos Miguel
Corinthians
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Willian Farias Matheus Henrique Bianqui | 68’ | Bruno Mendez Ruan De Oliveira |
46’ | Thiago Dombroski Mauricio Antonio | 68’ | Biro Giovane Santana Do Nascimento |
46’ | Gabriel Lucas Ronie | 75’ | Yuri Alberto Wesley |
66’ | Edu Eberth Nogueira | 81’ | Angel Romero Felipe Augusto |
66’ | Andrey Diogo Batista de Souza | 81’ | Ruan Oliveira Bruno Mendez |
Cầu thủ dự bị | |||
Eberth Nogueira | Felipe Augusto | ||
Reynaldo | Wesley | ||
Marcao | Ruan De Oliveira | ||
Hayner | Pedrinho | ||
Matheus Henrique Bianqui | Bruno Mendez | ||
Mauricio Antonio | Giovane Santana Do Nascimento | ||
Marcelino Moreno | Leo Mana | ||
Jorge | Rafael Ramos | ||
Luan Polli | Matheus Donelli | ||
Lucas Ronie | Tchoca | ||
Jean Pedroso | |||
Diogo Batista de Souza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Coritiba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại