Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Alef Manga (Kiến tạo: Regis)10
  • Gabriel25
  • (Pen) Alef Manga37
  • Leo Gamalho (Thay: Matheus)60
  • Rafael Santos61
  • Warley Leandro70
  • Warley Leandro (Thay: Regis)70
  • Egidio (Thay: Rafael Santos)84
  • Biel (Thay: Fabricio)84
  • Jhon Chancellor86
  • Bruno Gomes90+1'
  • Roger Guedes9
  • Eduardo Queiroz (Kiến tạo: Yuri Alberto)30
  • Fausto Vera36
  • Cassio37
  • Bruno Mendez38
  • Mateus Vital (Thay: Giuliano)46
  • Rafael Ramos (Thay: Ramiro)46
  • Yuri Alberto (Kiến tạo: Roger Guedes)49
  • Mateus Vital53
  • Raul (Thay: Bruno Melo)72
  • Roni (Thay: Fausto Vera)75
  • Maycon Barberan (Thay: Roger Guedes)79
  • Yuri Alberto90+2'

Thống kê trận đấu Coritiba vs Corinthians

số liệu thống kê
Coritiba
Coritiba
Corinthians
Corinthians
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Coritiba vs Corinthians

Coritiba (4-1-4-1): Gabriel (1), Natanael (16), Jhon Chancellor (41), Luciano Castan da SIlva (4), Rafael Santos (36), Jesus Trindade (50), Fabricio (13), Regis (78), Bruno Gomes da Silva Clevelario (32), Alef Manga (11), Matheus (99)

Corinthians (4-1-4-1): Cassio (12), Bruno Mendez (25), Fabian Balbuena (31), Robert Barbosa (30), Bruno Melo (27), Fausto Vera (33), Ramiro (17), Eduardo Queiroz (37), Giuliano (11), Roger Guedes (10), Yuri Alberto (9)

Coritiba
Coritiba
4-1-4-1
1
Gabriel
16
Natanael
41
Jhon Chancellor
4
Luciano Castan da SIlva
36
Rafael Santos
50
Jesus Trindade
13
Fabricio
78
Regis
32
Bruno Gomes da Silva Clevelario
11 2
Alef Manga
99
Matheus
9
Yuri Alberto
10
Roger Guedes
11
Giuliano
37
Eduardo Queiroz
17
Ramiro
33
Fausto Vera
27
Bruno Melo
30
Robert Barbosa
31
Fabian Balbuena
25
Bruno Mendez
12
Cassio
Corinthians
Corinthians
4-1-4-1
Thay người
60’
Matheus
Leo Gamalho
46’
Giuliano
Mateus Vital
70’
Regis
Warley Leandro da Silva
46’
Ramiro
Rafael Ramos
84’
Fabricio
Biel
72’
Bruno Melo
Raul
84’
Rafael Santos
Egidio
75’
Fausto Vera
Roni
79’
Roger Guedes
Maycon Barberan
Cầu thủ dự bị
Matias Galarza Fonda
Robson Bambu
Biel
Maycon Barberan
Hernan Perez
Renato Augusto
Leo Gamalho
Mateus Vital
Bernardo Marcos Lemes
Wesley
Willian Roberto Farias
Carlos Miguel
Alex Muralha
Rafael Ramos
Nathan Mendes
Victor Cantillo
Warley Leandro da Silva
Roni
Egidio
Raul
Henrique
Xavier
Guillermo De los Santos
Giovane Santana Do Nascimento

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
21/07 - 2022
10/11 - 2022
14/08 - 2023
07/12 - 2023

Thành tích gần đây Coritiba

Hạng 2 Brazil
23/11 - 2024
18/11 - 2024
12/11 - 2024
06/11 - 2024
29/10 - 2024
H1: 1-1
24/10 - 2024
20/10 - 2024
14/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Corinthians

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
20/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
29/10 - 2024
Copa Sudamericana
25/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X