Chủ Nhật, 20/04/2025
Caique Franca
24
Sergio Oliveira (Kiến tạo: Hereda)
45+1'
Memphis Depay (Kiến tạo: Angel Romero)
46
Christian Rivera
53
Lucas Lima (Thay: Chrystian Barletta)
55
Goncalo Paciencia (Thay: Lucas Lima)
55
Goncalo Paciencia (Thay: Arthur)
55
Felix Torres
58
Breno Bidon
58
Memphis Depay
62
Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Sergio Oliveira)
63
Lenny Lobato (Thay: Carlos Alberto)
63
Maycon Barberan (Thay: Breno Bidon)
69
Alex Santana (Thay: Andre Carrillo)
69
Ze Lucas (Thay: Christian Rivera)
70
Matheus Donelli
77
Dieguinho (Thay: Angel Romero)
78
Ryan (Thay: Raniele)
78
Hector Hernandez (Thay: Yuri Alberto)
90

Thống kê trận đấu Corinthians vs Sport Recife

số liệu thống kê
Corinthians
Corinthians
Sport Recife
Sport Recife
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Corinthians vs Sport Recife

Tất cả (37)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Yuri Alberto rời sân và được thay thế bởi Hector Hernandez.

78'

Raniele rời sân và được thay thế bởi Ryan.

78'

Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Dieguinho.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77' Thẻ vàng cho Matheus Donelli.

Thẻ vàng cho Matheus Donelli.

70'

Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Ze Lucas.

69'

Andre Carrillo rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.

69'

Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Maycon Barberan.

63'

Carlos Alberto rời sân và được thay thế bởi Lenny Lobato.

63'

Sergio Oliveira rời sân và được thay thế bởi Cristian Jonatan Ortiz.

62'

Leonardo Mana đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Memphis Depay đã ghi bàn!

V À A A O O O - Memphis Depay đã ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Breno Bidon.

Thẻ vàng cho Breno Bidon.

58' Thẻ vàng cho Felix Torres.

Thẻ vàng cho Felix Torres.

55'

Arthur rời sân và được thay thế bởi Goncalo Paciencia.

55'

Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Goncalo Paciencia.

55'

Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.

53' Thẻ vàng cho Christian Rivera.

Thẻ vàng cho Christian Rivera.

6'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Sao Paulo.

46'

Angel Romero đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Corinthians vs Sport Recife

Corinthians (4-3-3): Matheus Donelli (32), Léo Mana (33), Félix Torres (3), Gustavo Henrique (13), Fabrizio Angileri (26), André Carrillo (19), Raniele (14), Breno Bidon (27), Ángel Romero (11), Yuri Alberto (9), Memphis Depay (10)

Sport Recife (4-5-1): Caique Franca (22), Hereda (32), Joao Silva (6), Lucas Cunha (3), Chico (44), Chrystian Barletta (30), Eduardo Santos Queiroz (37), Christian Rivera (14), Sergio Oliveira (27), Carlos Alberto (17), Arthur (38)

Corinthians
Corinthians
4-3-3
32
Matheus Donelli
33
Léo Mana
3
Félix Torres
13
Gustavo Henrique
26
Fabrizio Angileri
19
André Carrillo
14
Raniele
27
Breno Bidon
11
Ángel Romero
9
Yuri Alberto
10
Memphis Depay
38
Arthur
17
Carlos Alberto
27
Sergio Oliveira
14
Christian Rivera
37
Eduardo Santos Queiroz
30
Chrystian Barletta
44
Chico
3
Lucas Cunha
6
Joao Silva
32
Hereda
22
Caique Franca
Sport Recife
Sport Recife
4-5-1
Thay người
69’
Breno Bidon
Maycon Barberan
55’
Chrystian Barletta
Lucas Lima
69’
Andre Carrillo
Alex Santana
55’
Arthur
Goncalo Paciencia
78’
Angel Romero
Dieguinho
63’
Sergio Oliveira
Christian Jonatan Ortiz
78’
Raniele
Ryan
63’
Carlos Alberto
Lenny Lobato
90’
Yuri Alberto
Hector Hernandez
70’
Christian Rivera
Ze Lucas
Cầu thủ dự bị
Caipira
Thiago
Gui Negao
Davi
Dieguinho
Leonel Di Placido
Felipe Longo
Antonio Carlos
André Ramalho
Christian Jonatan Ortiz
Maycon Barberan
Fabricio Dominguez
Matheus Bidu
Ze Lucas
Hector Hernandez
Lucas Lima
Caca
Rodrigo Atencio
Charles
Lenny Lobato
Ryan
Gustavo Maia
Alex Santana
Goncalo Paciencia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
10/10 - 2021
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Corinthians

VĐQG Brazil
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
Brazil Paulista A1
28/03 - 2025
17/03 - 2025
Copa Libertadores
13/03 - 2025
Brazil Paulista A1
10/03 - 2025
Copa Libertadores
06/03 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
Hạng 2 Brazil
25/11 - 2024
17/11 - 2024
11/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo5320911H T T T H
2PalmeirasPalmeiras4310410H T T T
3FluminenseFluminense430129B T T T
4CearaCeara421127H T B T
5CruzeiroCruzeiro421117T B H T
6RB BragantinoRB Bragantino421117H B T T
7CorinthiansCorinthians521207H T B B T
8Vasco da GamaVasco da Gama5212-17T B T B H
9JuventudeJuventude4202-56T B T B
10InternacionalInternacional513126H T H B H
11MirassolMirassol412125B H H T
12Botafogo FRBotafogo FR412115H T B H
13FortalezaFortaleza412115T H H B
14Santos FCSantos FC411204B H B T
15VitoriaVitoria4112-24B B H T
16GremioGremio5113-64T B B B H
17Sao PauloSao Paulo404004H H H H
18BahiaBahia4031-33H H H B
19Atletico MGAtletico MG4022-32B H H B
20Sport RecifeSport Recife5014-51H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X