![]() Jo (Kiến tạo: Eduardo Queiroz) 47 | |
![]() Roni 82 | |
![]() Gabriel (Kiến tạo: Jo) 85 |
Thống kê trận đấu Corinthians vs Santos FC
số liệu thống kê

Corinthians

Santos FC
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corinthians vs Santos FC
Corinthians (4-3-3): Cassio (12), Fagner (23), Joao Victor (33), Gil (4), Fabio Santos (26), Eduardo Queiroz (37), Gabriel (5), Renato Augusto (8), Gabriel Pereira (38), Jo (77), Roger Guedes (123)
Santos FC (3-4-2-1): Joao Paulo (34), Kaiky (28), Luiz Felipe (2), Danilo Boza (22), Madson (13), Guilherme Camacho (29), Felipe Jonatan (3), Gabriel Pirani (20), Marcos Guilherme (23), Diego Tardelli (99)

Corinthians
4-3-3
12
Cassio
23
Fagner
33
Joao Victor
4
Gil
26
Fabio Santos
37
Eduardo Queiroz
5
Gabriel
8
Renato Augusto
38
Gabriel Pereira
77
Jo
123
Roger Guedes
99
Diego Tardelli
23
Marcos Guilherme
20
Gabriel Pirani
3
Felipe Jonatan
29
Guilherme Camacho
13
Madson
22
Danilo Boza
2
Luiz Felipe
28
Kaiky
34
Joao Paulo

Santos FC
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Gabriel Pereira Willian | 46’ | Madson Angelo Borges |
79’ | Eduardo Queiroz Roni | 46’ | Gabriel Pirani Lucas Braga |
89’ | Jo Gustavo Mosquito | 72’ | Vinicius Carlos Sanchez |
84’ | Guilherme Camacho Raniel |
Cầu thủ dự bị | |||
Roni | Raniel | ||
Gustavo Mantuan | Wagner Leonardo | ||
Raul | Jandrei | ||
Xavier | Robson Reis | ||
Vitinho | Para | ||
Adson | Moraes | ||
Gustavo Mosquito | Carlos Sanchez | ||
Willian | Vinicius | ||
Matheus Donelli | Matias Lacava | ||
Joao Pedro | Angelo Borges | ||
Lucas Piton | Lucas Braga | ||
Luan | Marcos Leonardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Corinthians
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Santos FC
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại