Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Saul Garcia 5 | |
Pablo Rodriguez (Kiến tạo: Inigo Vicente) 14 | |
Theo Zidane 27 | |
Carlos Munoz 38 | |
Jon Karrikaburu (Thay: Pablo Rodriguez) 59 | |
Victor Meseguer (Thay: Pablo Rodriguez) 59 | |
Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana) 59 | |
Andres Martin (Kiến tạo: Jon Karrikaburu) 63 | |
Suleiman Camara (Thay: Andres Martin) 70 | |
Ander Yoldi (Thay: Cristian Carracedo) 72 | |
Antonio Casas 73 | |
Nikolay Obolskiy (Thay: Antonio Casas) 77 | |
Jon Magunazelaia (Thay: Theo Zidane) 77 | |
Francisco Montero 85 | |
Kuki Zalazar (Thay: Isma Ruiz) 86 | |
Unai Vencedor 90 | |
Junior Lago (Thay: Inigo Vicente) 90 |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Racing Santander
Diễn biến Cordoba vs Racing Santander
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
Thẻ vàng cho Unai Vencedor.
Isma Ruiz rời sân và được thay thế bởi Kuki Zalazar.
Thẻ vàng cho Francisco Montero.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Thẻ vàng cho Antonio Casas.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.
Jon Karrikaburu đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andres Martin đã ghi bàn!
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Carlos Munoz.
Thẻ vàng cho Theo Zidane.
Inigo Vicente đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pablo Rodriguez ghi bàn!
V À A A O O O Cordoba ghi bàn.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Racing Santander
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Adrian Lapena Ruiz (4), Xavier Sintes (15), Carlos Albarran Sanz (21), Theo Zidane (7), Alex Sala (6), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Antonio Casas (20), Adilson (17)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Marco Sangalli (15), Javier Castro (5), Francisco Montero (24), Saul Garcia (3), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Thay người | |||
72’ | Cristian Carracedo Ander Yoldi | 59’ | Pablo Rodriguez Victor Meseguer |
77’ | Theo Zidane Jon Magunazelaia | 59’ | Juan Carlos Arana Jon Karrikaburu |
77’ | Antonio Casas Nikolay Obolskiy | 70’ | Andres Martin Suleiman Camara |
86’ | Isma Ruiz Kuki Zalazar | 90’ | Inigo Vicente Lago Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Vila Rovira | Miquel Parera | ||
Marvel | Manu | ||
Jon Magunazelaia | Pol Moreno Sanchez | ||
Genaro | Mario Garcia Alvear | ||
Jose Calderon | Lago Junior | ||
Ander Yoldi | Maguette Gueye | ||
Nikolay Obolskiy | Diego Diaz | ||
Kuki Zalazar | Suleiman Camara | ||
Jude Soonsup-Bell | Victor Meseguer | ||
Jon Karrikaburu | |||
Angel Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 12 | 45 | B H H T T |
2 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | T T T H T |
3 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 | T H T H B |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 6 | 42 | T B H T T |
6 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 10 | 41 | B H T B T |
7 | Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | T H T H T |
8 | Granada | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 0 | 31 | T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | -2 | 31 | H H H H T |
14 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | T T B T B |
15 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B B B B B |
16 | Deportivo | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T B H T B |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H H T H B |
19 | CD Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | -17 | 15 | B B T H B |
22 | Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | -26 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại