Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Sala (Kiến tạo: Xavi Sintes) 7 | |
![]() Alex Sala (Kiến tạo: Adilson) 25 | |
![]() Loic Williams 32 | |
![]() Reinier (Thay: Loic Williams) 46 | |
![]() Cristian Carracedo (Thay: Adilson) 46 | |
![]() Cristian Carracedo (Kiến tạo: Alex Sala) 49 | |
![]() Cristian Carracedo 50 | |
![]() Jacobo Gonzalez 54 | |
![]() Alberto del Moral (Thay: Alex Sala) 61 | |
![]() Pedro Ortiz (Thay: Theo Zidane) 61 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Borja Baston) 66 | |
![]() Manuel Trigueros (Thay: Sergio Ruiz) 67 | |
![]() Antonio Casas 68 | |
![]() Carlos Munoz 71 | |
![]() Lucas Boye 71 | |
![]() Ander Yoldi (Thay: Jacobo Gonzalez) 75 | |
![]() Pedro Ortiz (Kiến tạo: Cristian Carracedo) 78 | |
![]() Sergio Rodelas (Thay: Abderrahman Rebbach) 80 | |
![]() Jon Magunazelaia (Thay: Isma Ruiz) 80 | |
![]() (og) Luca Zidane 84 | |
![]() Diego Marino (Thay: Luca Zidane) 87 |
Thống kê trận đấu Cordoba vs Granada


Diễn biến Cordoba vs Granada
Luca Zidane rời sân và được thay thế bởi Diego Marino.

G O O O A A A L - Luca Zidane đã đưa bóng vào lưới nhà!
Isma Ruiz rời sân và được thay thế bởi Jon Magunazelaia.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.
Cristian Carracedo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro Ortiz đã ghi bàn!
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.

Thẻ vàng cho Lucas Boye.

Thẻ vàng cho Carlos Munoz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Antonio Casas.
Sergio Ruiz rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Borja Baston rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Pedro Ortiz.
Alex Sala rời sân và được thay thế bởi Alberto del Moral.

Thẻ vàng cho Jacobo Gonzalez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
Alex Sala đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cordoba vs Granada
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Ruben Gonzalez Alves (16), Carlos Albarran Sanz (21), Ismael Ruiz Sánchez (8), Theo Zidane (7), Alex Sala (6), Jacobo Gonzalez (10), Antonio Casas (20), Adilson (17)
Granada (4-4-2): Luca Zidane (1), Ruben Sanchez (2), Manu Lama (16), Pablo Insua (5), Loïc Williams (24), Georgiy Tsitaishvili (11), Sergio Ruiz (20), Martin Hongla (6), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7), Borja Baston (17)


Thay người | |||
46’ | Adilson Cristian Carracedo Garcia | 46’ | Loic Williams Reinier |
61’ | Theo Zidane Pedro Ortiz | 66’ | Borja Baston Shon Weissman |
61’ | Alex Sala Alberto del Moral | 67’ | Sergio Ruiz Manu Trigueros |
75’ | Jacobo Gonzalez Ander Yoldi | 80’ | Abderrahman Rebbach Sergio Rodelas |
80’ | Isma Ruiz Jon Magunazelaia | 87’ | Luca Zidane Diego Mariño |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Vila Rovira | Marc Martinez | ||
Pedro Ortiz | Diego Mariño | ||
Jose Calderon | Miguel Rubio | ||
Marvel | Shon Weissman | ||
Ander Yoldi | Reinier | ||
Alberto del Moral | Manu Trigueros | ||
Nikolay Obolskiy | Sergio Rodelas | ||
Cristian Carracedo Garcia | Gael Akogo Esono | ||
Jon Magunazelaia | Oscar Naasei Oppong | ||
Gabriele Corbo | Siren Diao | ||
Genaro | Pere Haro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 13 | 52 | T T B B H |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 18 | 51 | T T H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 11 | 5 | 14 | 50 | B H H T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | T B T H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 7 | 50 | H H T T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B T H T B |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 11 | 47 | H B H H H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | T H H H B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -1 | 42 | T B T T T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 4 | 39 | T T B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 12 | 8 | 4 | 39 | T H H H H |
12 | 29 | 11 | 6 | 12 | 1 | 39 | B T T H T | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 1 | 39 | B H T T H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | H T T H B |
15 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | B T B B T |
16 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H B H T |
17 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 3 | 36 | H B B H H |
18 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -10 | 33 | B T T B B |
19 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -13 | 31 | B H T T B |
20 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -27 | 22 | T B B B B |
21 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -19 | 19 | H T B B B |
22 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại