![]() Sergio Carrasco 28 | |
![]() Cristopher Mesias 30 | |
![]() Sebastian Cabrera 30 | |
![]() Manuel Fernandez (Kiến tạo: Juan Cornejo) 32 | |
![]() Dylan Glaby 40 | |
![]() Andres Chavez (Kiến tạo: Jorge Henriquez) 45+2' | |
![]() Cristian Toro (Thay: Francisco Alarcon) 46 | |
![]() Franco Lobos (Thay: Sergio Carrasco) 46 | |
![]() Benjamin Chandia (Kiến tạo: Andres Chavez) 50 | |
![]() Manuel Fernandez 53 | |
![]() Guillermo Pacheco 69 | |
![]() Leandro Requena 74 | |
![]() Alejandro Azocar (Thay: Martin Mundaca) 74 | |
![]() Alejandro Azocar 80 | |
![]() Enzo Mettifogo (Thay: Andres Chavez) 86 | |
![]() Bruno Cabrera (Thay: Manuel Fernandez) 86 | |
![]() Matias Zepeda (Thay: Benjamin Chandia) 90 | |
![]() Diego Plaza (Thay: Jorge Henriquez) 90 | |
![]() Cristian Toro 90+2' |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Cobresal
số liệu thống kê

Coquimbo Unido

Cobresal
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Cobresal
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Miguel Pinto (1), Dylan Escobar (5), Manuel Fernandez (3), Salvador Sanchez (27), Juan Cornejo (16), Dylan Emanuel Glaby (6), Alejandro Camargo (8), Jorge Henriquez (20), Benjamin Chandia (30), Martin Mundaca (32), Andres Chavez (9)
Cobresal (4-4-2): Leandro Requena (22), Guillermo Pacheco (23), Franco Bechtholdt (4), Francisco Alarcon (5), Rodrigo Sandoval (26), Franco Emanuel García (14), Leandro Navarro (8), Cristopher Mesias (13), Cesar Munder (18), Diego Coelho (9), Sergio Carrasco (19)

Coquimbo Unido
4-2-3-1
1
Miguel Pinto
5
Dylan Escobar
3
Manuel Fernandez
27
Salvador Sanchez
16
Juan Cornejo
6
Dylan Emanuel Glaby
8
Alejandro Camargo
20
Jorge Henriquez
30
Benjamin Chandia
32
Martin Mundaca
9
Andres Chavez
19
Sergio Carrasco
9
Diego Coelho
18
Cesar Munder
13
Cristopher Mesias
8
Leandro Navarro
14
Franco Emanuel García
26
Rodrigo Sandoval
5
Francisco Alarcon
4
Franco Bechtholdt
23
Guillermo Pacheco
22
Leandro Requena

Cobresal
4-4-2
Thay người | |||
74’ | Martin Mundaca Alejandro Azocar | 46’ | Sergio Carrasco Cesar Lobos |
86’ | Andres Chavez Enzo Mettifogo | 46’ | Francisco Alarcon Cristian Toro |
86’ | Manuel Fernandez Bruno Leonel Cabrera | ||
90’ | Jorge Henriquez Diego Plaza | ||
90’ | Benjamin Chandia Matias Zepeda |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Mettifogo | Marcelo Filla | ||
Sebastian Cabrera | Cesar Lobos | ||
Francisco Salinas | Marcelo Jorquera | ||
Diego Plaza | Felipe Barrientos | ||
Alejandro Azocar | Cristian Toro | ||
Elvis Hernandez | Alejandro Santander | ||
Bruno Leonel Cabrera | Milan Roki | ||
Cristobal Dorador | Oliver Ramis | ||
Matias Zepeda | Jens Buss |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại