![]() Levit Bejar 10 | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo 25 | |
![]() Levit Bejar 42 | |
![]() Franco Garcia (Thay: Cesar Munder) 46 | |
![]() Franco Garcia (Thay: Joshua Ortiz) 46 | |
![]() Luciano Cabral (Thay: Matias Palavecino) 54 | |
![]() Sebastian Galani (Thay: Fabian Carmona) 54 | |
![]() Gaston Lezcano 61 | |
![]() Dylan Glaby 64 | |
![]() (Pen) Leonardo Valencia 65 | |
![]() Dylan Glaby 67 | |
![]() Ruben Farfan (Thay: Benjamin Chandia) 69 | |
![]() Marcelo Jorquera 73 | |
![]() Filipe Yanez (Thay: Juan Cornejo) 75 | |
![]() Diego Carrasco 81 | |
![]() Ignacio Pacheco (Thay: Cesar Munder) 85 | |
![]() Javier Parraguez (Thay: Dylan Escobar) 90 |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Cobresal
số liệu thống kê

Coquimbo Unido

Cobresal
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Cobresal
Coquimbo Unido (4-5-1): Diego Sanchez Carvajal (13), Diego Carrasco (3), Juan Cornejo (16), Levit Bejar (28), Salvador Sanchez (27), Dylan Escobar (5), Dylan Emanuel Glaby (6), Fabian Carmona (20), Matias Palavecino (11), Benjamin Chandia (31), Rodrigo Julian Holgado (9)
Cobresal (4-3-3): Alejandro Jesus Santander Caro (12), Cristian Toro (3), Marcelo Pablo Jorquera Silva (7), Guillermo Pacheco (23), Diego Cespedes (28), Alejandro Maximiliano Camargo (6), Leonardo Valencia (9), Cristopher Mesias Sepulveda (13), Gaston Adrian Lezcano (11), Cesar Munder (18), Joshua Ortiz (35)

Coquimbo Unido
4-5-1
13
Diego Sanchez Carvajal
3
Diego Carrasco
16
Juan Cornejo
28
Levit Bejar
27
Salvador Sanchez
5
Dylan Escobar
6
Dylan Emanuel Glaby
20
Fabian Carmona
11
Matias Palavecino
31
Benjamin Chandia
9
Rodrigo Julian Holgado
35
Joshua Ortiz
18
Cesar Munder
11
Gaston Adrian Lezcano
13
Cristopher Mesias Sepulveda
9
Leonardo Valencia
6
Alejandro Maximiliano Camargo
28
Diego Cespedes
23
Guillermo Pacheco
7
Marcelo Pablo Jorquera Silva
3
Cristian Toro
12
Alejandro Jesus Santander Caro

Cobresal
4-3-3
Thay người | |||
54’ | Matias Palavecino Luciano Cabral | 46’ | Joshua Ortiz Franco Emanuel García |
54’ | Fabian Carmona Sebastian Galani | 85’ | Cesar Munder Ignacio Pacheco |
69’ | Benjamin Chandia Ruben Farfan | ||
75’ | Juan Cornejo Felipe Yanez | ||
90’ | Dylan Escobar Javier Parraguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Cortes | Sebastian Silva Perez | ||
Felipe Yanez | Julio Castro | ||
Luciano Cabral | Franco Emanuel García | ||
Ruben Farfan | Ignacio Pacheco | ||
Javier Parraguez | Leandro Daniel Requena | ||
Miguel Pinto | Marcelo Filla | ||
Sebastian Galani | Oliver Ramis |
Nhận định Coquimbo Unido vs Cobresal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại