- Yoshiaki Komai (Kiến tạo: Takuro Kaneko)51
- Toya Nakamura (Thay: Akito Fukumori)73
- Hiroki Miyazawa (Thay: Shinzo Koroki)73
- Kazuki Fukai (Thay: Yoshiaki Komai)77
- Daigo Nishi (Thay: Ryota Aoki)87
- Taika Nakashima (Thay: Gabriel Xavier)87
- Jiro Nakamura (Thay: Hideki Ishige)46
- Mitsuki Saito (Thay: Kohei Okuno)68
- Wellington Silva (Thay: Hiroto Yamami)84
Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Gamba Osaka
số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Gamba Osaka
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 25
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Gamba Osaka
Consadole Sapporo (3-1-4-2): Takanori Sugeno (1), Shunta Tanaka (2), Daihachi Okamura (50), Akito Fukumori (5), Takuma Arano (27), Takuro Kaneko (9), Yoshiaki Komai (14), Ryota Aoki (11), Daiki Suga (4), Gabriel Xavier (18), Shinzo Koroki (23)
Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Hiroki Fujiharu (4), Shu Kurata (10), Kohei Okuno (17), Dawhan (23), Hiroto Yamami (37), Hideki Ishige (48), Patric (18)
Consadole Sapporo
3-1-4-2
1
Takanori Sugeno
2
Shunta Tanaka
50
Daihachi Okamura
5
Akito Fukumori
27
Takuma Arano
9
Takuro Kaneko
14
Yoshiaki Komai
11
Ryota Aoki
4
Daiki Suga
18
Gabriel Xavier
23
Shinzo Koroki
18
Patric
48
Hideki Ishige
37
Hiroto Yamami
23
Dawhan
17
Kohei Okuno
10
Shu Kurata
4
Hiroki Fujiharu
3
Gen Shoji
5
Genta Miura
13
Ryu Takao
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
4-4-2
Thay người | |||
73’ | Shinzo Koroki Hiroki Miyazawa | 46’ | Hideki Ishige Jiro Nakamura |
73’ | Akito Fukumori Toya Nakamura | 68’ | Kohei Okuno Mitsuki Saito |
77’ | Yoshiaki Komai Kazuki Fukai | 84’ | Hiroto Yamami Wellington Alves da Silva |
87’ | Ryota Aoki Daigo Nishi | ||
87’ | Gabriel Xavier Taika Nakashima |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiroki Miyazawa | Mitsuki Saito | ||
Daigo Nishi | Ko Yanagisawa | ||
Douglas | Jiro Nakamura | ||
Taika Nakashima | Minamino Harumi | ||
Toya Nakamura | Wellington Alves da Silva | ||
Kazuki Fukai | Shota Fukuoka | ||
Kojiro Nakano | Taichi Kato |
Nhận định Consadole Sapporo vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Consadole Sapporo
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Gamba Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 25 | 72 | B T H H T |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 38 | 19 | 11 | 8 | 29 | 68 | B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 14 | 66 | H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 19 | 65 | T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 0 | 56 | T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 2 | 54 | T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 9 | 52 | B H H T T |
9 | Yokohama F.Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | -1 | 52 | H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | -5 | 52 | B H T B B |
11 | Nagoya Grampus Eight | 38 | 15 | 5 | 18 | -3 | 50 | B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | -5 | 50 | H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 4 | 48 | H T H B H |
14 | Kyoto Sanga FC | 38 | 12 | 11 | 15 | -12 | 47 | T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | -5 | 45 | T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | -15 | 42 | H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | -12 | 41 | B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | -21 | 38 | B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | -23 | 37 | T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | -20 | 35 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại