![]() Gabriel 6 | |
![]() Jeferson Elias 40 | |
![]() Phan Van Duc 46 | |
![]() Jeferson Elias 64 | |
![]() Geovane Candido 81 | |
![]() Van Thanh Vu 90+2' |
Video tổng hợp

Thông tin trước trận đấu
Tổng quan CAHN vs HAGL
LPBank HAGL hiện đã tạm thời an toàn khi giành chiến thắng trước Bình Dương và vươn lên vị trí thứ 11 trên BXH với 29 điểm. Hiện tại, LPBank HAGL hơn SLNA 3 điểm và Hà Tĩnh 1 điểm nên chỉ cần 1 chiến thắng nữa gần như sẽ chắc chắn trụ hạng thành công. Nên nhớ ở vòng 25, Hà Tĩnh và SLNA sẽ có “cuộc chiến sinh tử” đúng nghĩa bởi đội nào có chiến thắng sẽ có ưu thế trong việc trụ hạng.
V.League 2023/24 xem như đã sớm kết thúc với CAHN. Trận đấu với LPBank HAGL vì thế chỉ có ý nghĩa thủ tục. Thầy trò HLV Alexandre Polking vừa có chiến thắng 5-1 trước Hải Phòng để chặn đứng chuỗi trận toàn hoà và thua. Thật khó đoán định, CAHN có chơi hết sức trong trận này hay không bởi như đã nói, họ đã hết động lực thi đấu. Do vậy, nếu đôi bên chơi thứ bóng đá cù cưa cũng cũng chẳng có gì ngạc nhiên.
Đội hình ra sân CAHN vs HAGL
- CAHN: Nguyễn Filip, Tấn Tài, Việt Anh, Tuấn Dương, Văn Thanh, Thành Long, Văn Toản, Quang Hải, Văn Đức, Geovane, Jeferson
HAGL: Tiến Dũng, Văn Sơn, Gabriel, Jairo, Tấn Tài, Quang Nho, Ngọc Quang, Đức Việt, Du Học, Thanh Bình, Quốc Việt
Nhận định Công An Hà Nội vs HAGL
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Công An Hà Nội
Thành tích gần đây HAGL
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | H T B B T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | B T T T H |
4 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 7 | 26 | H B H H H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T H T T B |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 7 | 22 | H B T H H |
7 | ![]() | 16 | 3 | 12 | 1 | 3 | 21 | H H B H H |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T B T T T |
9 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | H T H B T |
10 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -8 | 19 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -12 | 16 | B T B H T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H B B B |
14 | ![]() | 16 | 1 | 6 | 9 | -16 | 9 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại