Thứ Hai, 07/04/2025

Trực tiếp kết quả Concordia Chiajna vs FC Brasov hôm nay 25-10-2021

Giải Hạng nhất Romania - Th 2, 25/10

Kết thúc

Concordia Chiajna

Concordia Chiajna

2 : 1

FC Brasov

FC Brasov

Hiệp một: 2-1
T2, 19:30 25/10/2021
Vòng 11 - Hạng nhất Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zakaria El Azzouzi
6
Nini Popescu
11
Adrian Voicu
39

Thống kê trận đấu Concordia Chiajna vs FC Brasov

số liệu thống kê
Concordia Chiajna
Concordia Chiajna
FC Brasov
FC Brasov
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Romania
25/10 - 2021
05/11 - 2022

Thành tích gần đây Concordia Chiajna

Hạng 2 Romania
01/12 - 2024
23/11 - 2024
13/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Brasov

Hạng 2 Romania
12/03 - 2023
04/03 - 2023
23/02 - 2023
03/12 - 2022
28/11 - 2022
12/11 - 2022
05/11 - 2022
30/10 - 2022
22/10 - 2022
14/10 - 2022

Bảng xếp hạng Hạng nhất Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Miercurea CiucMiercurea Ciuc1914232044T T B T B
2Steaua BucurestiSteaua Bucuresti1911801641T T T H T
3FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti1912251138B B T T T
4CSM ResitaCSM Resita191045934B T T H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges19973934T T H H T
6FC VoluntariFC Voluntari199641133T B H T T
7Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara19856229B H H B T
8Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt19766027B T H T H
9U Craiova 1948U Craiova 194819766027T B H T B
10CS AfumatiCS Afumati19838-427B H B B B
11CSM SlatinaCSM Slatina19757726T H B B T
12Unirea UngheniUnirea Ungheni19757-126H T T T T
13Metalul BuzauMetalul Buzau19658-223T B H B B
14Concordia ChiajnaConcordia Chiajna19658-423H B H H B
15FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea195410-819H B T B H
16Chindia TargovisteChindia Targoviste19469-318B B H H B
17Comunal SelimbarComunal Selimbar19469-418B H B T H
18CSC DumbravitaCSC Dumbravita194312-1015B B B T B
19Csm FocsaniCsm Focsani193511-1214T H H H B
20Campulung MuscelCampulung Muscel192116-377B T B B B
21Viitorul Pandurii Targu JiuViitorul Pandurii Targu Jiu9018-241
22CS MioveniCS Mioveni162212-330
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X