Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Isaac Matondo (Thay: Kandet Diawara)69
  • Bevic Moussiti Oko (Thay: Clement Rodrigues)70
  • Baptiste Mouazan (Thay: Axel Urie)83
  • Thibault Sinquin (Thay: Gabriel Bares)90
  • Julien Faussurier (Thay: Alec Georgen)90
  • Jason Pendant33
  • Samuel Loric50
  • Garland Gbelle (Thay: Jason Pendant)62
  • Logan Delaurier Chaubet (Thay: Kalifa Coulibaly)62
  • Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Kalifa Coulibaly)62
  • Denis Will Poha (Thay: Gustavo Sangare)79
  • Nadjib Cisse (Thay: Samuel Loric)79
  • Papa Ndiaga Yade (Thay: Noah Cadiou)87
  • Garland Gbelle90+4'

Thống kê trận đấu Concarneau vs Quevilly

số liệu thống kê
Concarneau
Concarneau
Quevilly
Quevilly
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Concarneau vs Quevilly

Tất cả (15)
90+4' Garland Gbelle nhận thẻ vàng.

Garland Gbelle nhận thẻ vàng.

90+1'

Alec Georgen rời sân và được thay thế bởi Julien Faussurier.

90+1'

Gabriel Bares rời sân và được thay thế bởi Thibault Sinquin.

87'

Noah Cadiou rời sân và được thay thế bởi Papa Ndiaga Yade.

83'

Axel Urie rời sân và được thay thế bởi Baptiste Mouazan.

79'

Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Nadjib Cisse.

79'

Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Denis Will Poha.

70'

Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.

69'

Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Isaac Matondo.

62'

Kalifa Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Logan Delaurier-Chaubet.

62'

Jason Mặt dây chuyền sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Garland Gbelle.

50' Thẻ vàng dành cho Samuel Loric.

Thẻ vàng dành cho Samuel Loric.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33' Thẻ vàng dành cho Jason Mặt dây chuyền.

Thẻ vàng dành cho Jason Mặt dây chuyền.

Đội hình xuất phát Concarneau vs Quevilly

Concarneau (4-2-3-1): Esteban Salles (30), Alec Georgen (2), Guillaume Jannez (4), Julien Celestine (12), Maxime Etuin (17), Alexandre Philiponeau (6), Gabriel Bares (15), Kandet Diawara (19), Pape Ibnou Ba (14), Axel Urie (11), Clement Rodrigues (22)

Quevilly (4-2-2-2): Benjamin Leroy (1), Alpha Sissoko (58), Antoine Batisse (6), Till Cissokho (5), Samuel Loric (22), Gustavo Sangare (17), Noah Cadiou (8), Mamadou Camara (93), Jason Pendant (7), Kalifa Coulibaly (19), Sambou Soumano (9)

Concarneau
Concarneau
4-2-3-1
30
Esteban Salles
2
Alec Georgen
4
Guillaume Jannez
12
Julien Celestine
17
Maxime Etuin
6
Alexandre Philiponeau
15
Gabriel Bares
19
Kandet Diawara
14
Pape Ibnou Ba
11
Axel Urie
22
Clement Rodrigues
9
Sambou Soumano
19
Kalifa Coulibaly
7
Jason Pendant
93
Mamadou Camara
8
Noah Cadiou
17
Gustavo Sangare
22
Samuel Loric
5
Till Cissokho
6
Antoine Batisse
58
Alpha Sissoko
1
Benjamin Leroy
Quevilly
Quevilly
4-2-2-2
Thay người
69’
Kandet Diawara
Isaac Matondo
62’
Kalifa Coulibaly
Logan Delaurier Chaubet
70’
Clement Rodrigues
Bevic Moussiti-Oko
62’
Jason Pendant
Garland Gbelle
83’
Axel Urie
Baptiste Mouazan
79’
Gustavo Sangare
Denis Will Poha
90’
Alec Georgen
Julien Faussurier
79’
Samuel Loric
Nadjib Cisse
90’
Gabriel Bares
Thibault Sinquin
87’
Noah Cadiou
Pape Ndiaga Yade
Cầu thủ dự bị
Julien Faussurier
Logan Delaurier Chaubet
Bevic Moussiti-Oko
Alan Do Marcolino
Isaac Matondo
Denis Will Poha
Baptiste Mouazan
Garland Gbelle
Issouf Paro
Nadjib Cisse
Thibault Sinquin
Arsne Courel
Maxime Pattier
Pape Ndiaga Yade

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
17/09 - 2023
21/04 - 2024

Thành tích gần đây Concarneau

Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
16/11 - 2024
Giao hữu
27/07 - 2024
19/07 - 2024
13/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Quevilly

Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/10 - 2024
Giao hữu
10/08 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
24/04 - 2024
H1: 1-3

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X