Como có một quả phát bóng lên.
- Moutir Chajia31
- Lucas Da Cunha33
- Moutir Chajia (Thay: Liam Kerrigan)33
- (Pen) Simone Verdi42
- Alessandro Gabrielloni (Thay: Simone Verdi)66
- Cas Odenthal78
- Alessandro Gabrielloni88
- Tommaso Arrigoni (Thay: Patrick Cutrone)90
- Tommaso Cassandro (Thay: Marco Sala)90
- Tommaso Cassandro (Thay: Lucas Da Cunha)90
- Federico Barba90+9'
- Edoardo Duca52
- Kleis Bozhanaj (Thay: Luca Tremolada)53
- Giovanni Zaro57
- Luca Strizzolo (Thay: Diego Falcinelli)71
- Kleis Bozhanaj71
- Alessandro Pio Riccio (Thay: Matteo Cotali)72
- Alessandro Pio Riccio84
- Luca Strizzolo88
- Romeo Giovannini (Thay: Jacopo Manconi)90
- Fabio Abiuso (Thay: Edoardo Duca)90
Thống kê trận đấu Como vs Modena
Diễn biến Como vs Modena
Romeo Giovannini của Modena thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Phạt góc được trao cho Modena.
Luca Strizzolo (Modena) đánh đầu cực mạnh nhưng bóng đi ra ngoài.
Ở Como Como, Moutir Chajia của Como bị việt vị.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Como.
Kleis Bozhanaj của Modena thực hiện cú sút chệch khung thành.
Ném biên cho Modena bên phần sân của Como.
Ném biên dành cho Como trên Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Modena đá phạt.
Giacomo Camplone trao cho Como một quả phát bóng lên.
Luca Strizzolo (Modena) là người chạm bóng trước nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch mục tiêu.
Đá phạt dành cho Como bên phần sân nhà.
Como được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Modena.
Cesc Fabregas (Como) thực hiện lần thay người thứ tư, với Tommaso Arrigoni thay cho Patrick Cutrone.
Tommaso Cassandro vào thay Lucas Da Cunha cho Como tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Luca Strizzolo bị phạt thẻ cho đội khách.
Đội khách đã thay Edoardo Duca bằng Fabio Abiuso. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Paolo Bianco.
Modena thực hiện sự thay người thứ tư với Romeo Giovannini thay thế Jacopo Manconi.
Como được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Como vs Modena
Como (4-2-3-1): Adrian Semper (1), Marco Curto (5), Cas Odenthal (26), Federico Barba (93), Marco Sala (3), Oliver Abildgaard (28), Alessandro Bellemo (14), Liam Kerrigan (20), Simone Verdi (90), Lucas Da Cunha (33), Patrick Cutrone (10)
Modena (4-3-2-1): Riccardo Gagno (26), Fabio Ponsi (3), Giovanni Zaro (19), Antonio Pergreffi (4), Matteo Cotali (29), Edoardo Duca (7), Luca Magnino (6), Antonio Palumbo (5), Jacopo Manconi (17), Luca Tremolada (10), Diego Falcinelli (11)
Thay người | |||
33’ | Liam Kerrigan Moutir Chajia | 53’ | Luca Tremolada Kleis Bozhanaj |
66’ | Simone Verdi Alessandro Gabrielloni | 71’ | Diego Falcinelli Luca Strizzolo |
90’ | Patrick Cutrone Tommaso Arrigoni | 72’ | Matteo Cotali Alessandro Riccio |
90’ | Lucas Da Cunha Tommaso Cassandro | 90’ | Edoardo Duca Fabio Abiuso |
90’ | Jacopo Manconi Romeo Giovannini |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Blanco | Shady Oukhadda | ||
Alberto Cerri | Fabio Abiuso | ||
Mauro Vigorito | Lukas Mondele | ||
Luca Vignali | Luca Strizzolo | ||
Fabio Rispoli | Kleis Bozhanaj | ||
Matteo Solini | Alessandro Riccio | ||
Tommaso Arrigoni | Thomas Battistella | ||
Alessandro Gabrielloni | Romeo Giovannini | ||
Moutir Chajia | Mario Gargiulo | ||
Tommaso Cassandro | Nicholas Bonfanti | ||
Federico Chinetti | Abdoul Guiebre | ||
Filippo Vandelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại