Ném biên cho Como bên phần sân nhà.
- (VAR check)6
- Simone Verdi44
- Moutir Chajia (Thay: Federico Barba)46
- Patrick Cutrone (Kiến tạo: Nikolas Ioannou)52
- Alessandro Gabrielloni62
- Marlon Mustapha63
- Marlon Mustapha (Thay: Simone Verdi)63
- Alessandro Gabrielloni (Thay: Lucas Da Cunha)63
- Daniele Baselli (Thay: Oliver Abildgaard)71
- (Pen) Patrick Cutrone73
- (Pen) Patrick Cutrone75
- Liam Kerrigan (Thay: Tommaso Cassandro)79
- (Pen) Massimo Coda16
- Michele Collocolo22
- David Okereke32
- Andrea Bertolacci (Thay: Michele Collocolo)46
- Zan Majer (Thay: David Okereke)46
- Frank Tsadjout (Thay: Franco Vazquez)62
- Giacomo Quagliata (Thay: Luca Zanimacchia)62
- Massimo Coda (Kiến tạo: Frank Tsadjout)64
- Luka Lochoshvili68
- Andrea Bertolacci77
- Charles Pickel (Thay: Michele Castagnetti)80
- Matteo Bianchetti88
Thống kê trận đấu Como vs Cremonese
Diễn biến Como vs Cremonese
Cremonese được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Daniele Perenzoni ra hiệu cho Cremonese có quả ném biên bên phần sân của Como.
Cremonese được hưởng quả phát bóng lên.
Alessandro Gabrielloni (Como) đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi trúng khung thành.
Người Cremonese cần phải thận trọng. Como thực hiện quả ném biên tấn công.
Moutir Chajia của đội Como lao về phía khung thành ở Stadio Giuseppe Sinigaglia. Nhưng kết thúc không thành công.
Quả đá phạt cho Cremonese bên phần sân của Como.
Daniele Perenzoni trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Como.
Como được hưởng phạt góc.
Ném biên cho Como ở gần vòng cấm.
Matteo Bianchetti bị phạt thẻ cho đội khách.
Daniele Perenzoni ra hiệu cho Como được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Como được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Cremonese thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Cremonese được hưởng quả phạt góc do Daniele Perenzoni thực hiện.
Cremonese có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Como không?
Ở Como, Como nhanh chóng tiến lên nhưng bị việt vị.
Ném Biên.
Đội hình xuất phát Como vs Cremonese
Como (3-4-1-2): Adrian Semper (1), Marco Curto (5), Cas Odenthal (26), Federico Barba (93), Tommaso Cassandro (84), Nikolas Ioannou (44), Alessandro Bellemo (14), Oliver Abildgaard (28), Patrick Cutrone (10), Lucas Da Cunha (33), Simone Verdi (90)
Cremonese (3-5-2): Mouhamadou Sarr (1), Valentin Antov (26), Matteo Bianchetti (15), Luka Lochoshvili (44), Leonardo Sernicola (17), Michele Collocolo (8), Michele Castagnetti (19), Franco Vazquez (20), Luca Zanimacchia (98), David Okereke (77), Massimo Coda (90)
Thay người | |||
46’ | Federico Barba Moutir Chajia | 46’ | David Okereke Zan Majer |
63’ | Lucas Da Cunha Alessandro Gabrielloni | 46’ | Michele Collocolo Andrea Bertolacci |
63’ | Simone Verdi Marlon Mustapha | 62’ | Franco Vazquez Frank Tsadjout |
71’ | Oliver Abildgaard Daniele Baselli | 62’ | Luca Zanimacchia Giacomo Quagliata |
79’ | Tommaso Cassandro Liam Kerrigan | 80’ | Michele Castagnetti Charles Pickel |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniele Baselli | Andreas Jungdal | ||
Mauro Vigorito | Gonzalo Damian Abrego | ||
Marco Sala | Frank Tsadjout | ||
Matteo Solini | Zan Majer | ||
Moutir Chajia | Giacomo Quagliata | ||
Alessandro Gabrielloni | Charles Pickel | ||
Filippo Scaglia | Yuri Rocchetti | ||
Luca Vignali | Alessio Brambilla | ||
Marlon Mustapha | Luca Valzania | ||
Alex Blanco | Daniel Ciofani | ||
Liam Kerrigan | Nikola Sekulov | ||
Tommaso Arrigoni | Andrea Bertolacci |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại