Francesco Cosso ra hiệu cho Cittadella thực hiện quả ném biên bên phần sân của Como.
- Simone Verdi (Thay: Patrick Cutrone)46
- Simone Verdi (Thay: Patrick Cutrone)51
- Alessandro Bellemo54
- Daniele Baselli (Thay: Alessandro Bellemo)63
- Simone Verdi (Kiến tạo: Daniele Baselli)74
- Moutir Chajia (Thay: Gabriel Strefezza)85
- Jean Pierre Nsame (Thay: Matthias Braunoeder)85
- Tommaso Fumagalli (Thay: Lucas Da Cunha)86
- Jean Pierre Nsame90+1'
- Edoardo Goldaniga90+5'
- Patrick Cutrone90+6'
- Nicola Pavan26
- Andrea Magrassi65
- Luca Pandolfi (Thay: Andrea Magrassi)67
- Federico Giraudo (Thay: Andrea Tessiore)67
- Filippo Pittarello (Kiến tạo: Nicola Pavan)72
- Giuseppe Carriero (Thay: Simone Branca)84
- Elhan Kastrati90
- Tommy Maistrello90
- Tommy Maistrello (Thay: Lorenzo Carissoni)90
Thống kê trận đấu Como vs Cittadella
Diễn biến Como vs Cittadella
Ném biên dành cho Cittadella trên Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Como ném biên.
Edoardo Gorini (Cittadella) thực hiện lần thay người thứ tư, với Tommy Maistrello thay cho Lorenzo Carissoni.
Edoardo Goldaniga đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện đang dẫn trước 2-1.
Como được hưởng phạt góc.
Francesco Cosso trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Francesco Cosso ra hiệu cho Como được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Liệu Cittadella có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Como không?
Bóng an toàn khi Como được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Jean-Pierre Nsame thay cho Como đã bị Francesco Cosso phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Cittadella bên phần sân nhà.
Elhan Kastrati của Cittadella đã được đặt ở Como.
Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Đá phạt cho Como bên phần sân của Cittadella.
Como được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Cittadella.
Francesco Cosso trao quả ném biên cho đội khách.
Đội hình xuất phát Como vs Cittadella
Como (4-2-3-1): Adrian Semper (1), Alessio Iovine (6), Edoardo Goldaniga (2), Federico Barba (93), Marco Sala (3), Alessandro Bellemo (14), Matthias Braunoder (27), Gabriel Strefezza (21), Patrick Cutrone (10), Lucas Da Cunha (33), Alessandro Gabrielloni (9)
Cittadella (3-5-2): Elhan Kastrati (36), Matteo Angeli (4), Nicola Pavan (26), Edoardo Sottini (6), Andrea Tessiore (18), Francesco Amatucci (8), Simone Branca (23), Alessio Vita (16), Lorenzo Carissoni (24), Filippo Pittarello (11), Andrea Magrassi (9)
Thay người | |||
51’ | Patrick Cutrone Simone Verdi | 67’ | Andrea Magrassi Luca Pandolfi |
63’ | Alessandro Bellemo Daniele Baselli | 67’ | Andrea Tessiore Federico Giraudo |
85’ | Gabriel Strefezza Moutir Chajia | 84’ | Simone Branca Giuseppe Carriero |
85’ | Matthias Braunoeder Jean-Pierre Nsame | 90’ | Lorenzo Carissoni Tommy Maistrello |
86’ | Lucas Da Cunha Tommaso Fumagalli |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauro Vigorito | Luca Maniero II | ||
Marco Curto | Luca Pandolfi | ||
Moutir Chajia | Claudio Cassano | ||
Daniele Baselli | Alessio Rizza | ||
Nicholas Gioacchini | Nicholas Saggionetto | ||
Cas Odenthal | Federico Giraudo | ||
Oliver Abildgaard | Andrea Cecchetto | ||
Nikolas Ioannou | Akim Djibril | ||
Jean-Pierre Nsame | Giuseppe Carriero | ||
Tommaso Cassandro | Valerio Mastrantonio | ||
Simone Verdi | Tommy Maistrello | ||
Tommaso Fumagalli |
Nhận định Como vs Cittadella
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como
Thành tích gần đây Cittadella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại