Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alessio Zerbin 2 | |
![]() Alfred Duncan 8 | |
![]() Fellipe Jack 34 | |
![]() Alberto Dossena (Thay: Fellipe Jack) 46 | |
![]() Jonathan Ikone (Thay: Gabriel Strefezza) 46 | |
![]() Jonathan Ikone 49 | |
![]() Issa Doumbia (Thay: Mikael Egill Ellertsson) 63 | |
![]() Bjarki Steinn Bjarkason (Thay: Gaetano Oristanio) 63 | |
![]() John Yeboah (Thay: Alfred Duncan) 63 | |
![]() Anastasios Douvikas (Thay: Assane Diao) 73 | |
![]() Franco Carboni (Thay: Alessio Zerbin) 76 | |
![]() Christian Gytkjaer (Thay: Mirko Maric) 76 | |
![]() Anastasios Douvikas 79 | |
![]() John Yeboah 81 | |
![]() Alieu Fadera (Thay: Nico Paz) 86 | |
![]() Yannik Engelhardt (Thay: Lucas Da Cunha) 86 | |
![]() (Pen) Christian Gytkjaer 90+5' |
Thống kê trận đấu Como 1907 vs Venezia


Diễn biến Como 1907 vs Venezia
Kiểm soát bóng: Como: 56%, Venezia: 44%.

V À A A O O O - Christian Gytkjaer của Venezia thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Jean Butez đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Christian Gytkjaer từ Venezia thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Jean Butez đã chọn sai hướng.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Venezia.
PHẠT ĐỀN - Ivan Smolcic của Como phạm lỗi với Franco Carboni và bị thổi phạt đền.
Cú sút của Christian Gytkjaer bị chặn lại.
Venezia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt cho Venezia khi John Yeboah phạm lỗi với Edoardo Goldaniga
Venezia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Como.
Edoardo Goldaniga của Como phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Franco Carboni.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Jay Idzes của Venezia cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Como đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Venezia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Como thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Venezia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Jonathan Ikone của Como phạm lỗi với Hans Nicolussi Caviglia.
Venezia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Como 1907 vs Venezia
Como 1907 (4-3-3): Jean Butez (30), Ivan Smolcic (28), Edoardo Goldaniga (5), Fellipe Jack (15), Alex Valle (41), Maxence Caqueret (80), Máximo Perrone (23), Lucas Da Cunha (33), Gabriel Strefezza (7), Nico Paz (79), Assane Diao (38)
Venezia (3-5-2): Ionut Radu (28), Joel Schingtienne (25), Jay Idzes (4), Fali Cande (2), Alessio Zerbin (24), Alfred Duncan (32), Hans Nicolussi Caviglia (14), Kike Pérez (71), Mikael Egill Ellertsson (77), Gaetano Oristanio (11), Mirko Maric (99)


Thay người | |||
46’ | Fellipe Jack Alberto Dossena | 63’ | Alfred Duncan John Yeboah |
46’ | Gabriel Strefezza Jonathan Ikoné | 63’ | Gaetano Oristanio Bjarki Bjarkason |
73’ | Assane Diao Anastasios Douvikas | 63’ | Mikael Egill Ellertsson Issa Doumbia |
86’ | Lucas Da Cunha Yannick Engelhardt | 76’ | Alessio Zerbin Franco Carboni |
86’ | Nico Paz Alieu Fadera | 76’ | Mirko Maric Chris Gytkjaer |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Moreno | Jesse Joronen | ||
Mauro Vigorito | Matteo Grandi | ||
Pepe Reina | Alessandro Marcandalli | ||
Alberto Dossena | Franco Carboni | ||
Ignace Van Der Brempt | John Yeboah | ||
Alessio Iovine | Cheick Conde | ||
Dele Alli | Bjarki Bjarkason | ||
Yannick Engelhardt | Saad El Haddad | ||
Matthias Braunöder | Issa Doumbia | ||
Alessandro Gabrielloni | Chris Gytkjaer | ||
Patrick Cutrone | Daniel Fila | ||
Anastasios Douvikas | Gianluca Busio | ||
Alieu Fadera | Francesco Zampano | ||
Jonathan Ikoné | Ridgeciano Haps |
Tình hình lực lượng | |||
Marc Kempf Không xác định | Filip Stankovic Chấn thương đầu gối | ||
Mergim Vojvoda Kỷ luật | Marin Sverko Va chạm | ||
Sergi Roberto Chấn thương bắp chân | Michael Svoboda Chấn thương đầu gối | ||
Ivan Azon Monzon Chấn thương bắp chân | Richie Sagrado Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como 1907 vs Venezia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como 1907
Thành tích gần đây Venezia
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 21 | 57 | H H H B H |
3 | ![]() | 27 | 16 | 7 | 4 | 33 | 55 | H T H T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 13 | 1 | 24 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | H T B T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T B B B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
9 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | H T T T T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -21 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại