Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fellipe Jack (Thay: Alberto Moreno) 26 | |
Nico Paz (Kiến tạo: Alieu Fadera) 30 | |
Raoul Bellanova (Thay: Davide Zappacosta) 46 | |
Charles De Ketelaere (Thay: Marten de Roon) 46 | |
Ademola Lookman 51 | |
Matteo Ruggeri (Thay: Giorgio Scalvini) 56 | |
Marco Brescianini (Thay: Juan Cuadrado) 56 | |
Mateo Retegui (Kiến tạo: Marco Brescianini) 56 | |
Fellipe Jack 66 | |
Maxence Caqueret (Thay: Maximo Perrone) 68 | |
Patrick Cutrone (Thay: Gabriel Strefezza) 68 | |
Mateo Retegui (Kiến tạo: Marco Brescianini) 70 | |
Andrea Belotti (Thay: Marc-Oliver Kempf) 74 | |
Rafael Toloi (Thay: Ademola Lookman) 78 | |
Charles De Ketelaere (VAR check) 80 | |
Marco Brescianini 88 | |
Lazar Samardzic 90 | |
Patrick Cutrone 90+3' |
Thống kê trận đấu Como 1907 vs Atalanta
Diễn biến Como 1907 vs Atalanta
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Como: 54%, Atalanta: 46%.
Quả phát bóng cho Como.
Atalanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Patrick Cutrone và rút thẻ vàng vì lỗi phản ứng
Pha vào bóng liều lĩnh. Patrick Cutrone phạm lỗi thô bạo với Raoul Bellanova
Atalanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Como thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Raoul Bellanova từ Atalanta chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Nico Paz thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Một cú sút của Nico Paz bị chặn lại.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Thẻ vàng cho Lazar Samardzic.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lazar Samardzic của Atalanta vấp ngã Yannik Engelhardt.
Kiểm soát bóng: Como: 53%, Atalanta: 47%.
Marco Carnesecchi của Atalanta cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Berat Djimsiti của Atalanta cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Nico Paz thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Rafael Toloi của Atalanta cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Thẻ vàng cho Marco Brescianini.
Marco Brescianini của Atalanta đi hơi xa khi kéo ngã Andrea Belotti.
Đội hình xuất phát Como 1907 vs Atalanta
Como 1907 (3-4-2-1): Jean Butez (30), Yannick Engelhardt (26), Alberto Dossena (13), Marc Kempf (2), Alieu Fadera (16), Lucas Da Cunha (33), Máximo Perrone (23), Alberto Moreno (18), Assane Diao (38), Nico Paz (79), Gabriel Strefezza (7)
Atalanta (3-4-1-2): Marco Carnesecchi (29), Giorgio Scalvini (42), Berat Djimsiti (19), Sead Kolašinac (23), Juan Cuadrado (7), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Lazar Samardžić (24), Ademola Lookman (11), Mateo Retegui (32)
Thay người | |||
26’ | Alberto Moreno Fellipe Jack | 46’ | Marten de Roon Charles De Ketelaere |
68’ | Maximo Perrone Maxence Caqueret | 46’ | Davide Zappacosta Raoul Bellanova |
68’ | Gabriel Strefezza Patrick Cutrone | 56’ | Giorgio Scalvini Matteo Ruggeri |
74’ | Marc-Oliver Kempf Andrea Belotti | 56’ | Juan Cuadrado Marco Brescianini |
78’ | Ademola Lookman Rafael Toloi |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Audero | Marco Palestra | ||
Pepe Reina | Mario Pašalić | ||
Ben Lhassine Kone | Rui Patrício | ||
Alessio Iovine | Francesco Rossi | ||
Matthias Braunöder | Matteo Ruggeri | ||
Maxence Caqueret | Sulemana | ||
Sven Lesjak | Nicolò Zaniolo | ||
Patrick Cutrone | Marco Brescianini | ||
Andrea Belotti | Charles De Ketelaere | ||
Federico Chinetti | Rafael Toloi | ||
Simone Verdi | Raoul Bellanova | ||
Fellipe Jack |
Tình hình lực lượng | |||
Edoardo Goldaniga Không xác định | Isak Hien Kỷ luật | ||
Ignace Van Der Brempt Chấn thương cơ | Odilon Kossounou Chấn thương đùi | ||
Sergi Roberto Chấn thương bắp chân | Gianluca Scamacca Chấn thương đầu gối | ||
Dele Alli Chấn thương háng | |||
Alessandro Gabrielloni Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como 1907 vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como 1907
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 22 | 17 | 2 | 3 | 22 | 53 | T T T T T |
2 | Inter | 21 | 15 | 5 | 1 | 34 | 50 | T T T H T |
3 | Atalanta | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | H H H B T |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 9 | 39 | T H B H T |
5 | Juventus | 22 | 8 | 13 | 1 | 16 | 37 | H H H T B |
6 | AC Milan | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
7 | Bologna | 21 | 8 | 10 | 3 | 6 | 34 | B H H T H |
8 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | B H B B H |
9 | AS Roma | 22 | 8 | 6 | 8 | 5 | 30 | H T H T T |
10 | Torino | 22 | 6 | 8 | 8 | -3 | 26 | H H H H T |
11 | Udinese | 22 | 7 | 5 | 10 | -9 | 26 | H H H B B |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | -12 | 23 | B T H T B |
13 | Como 1907 | 22 | 5 | 7 | 10 | -9 | 22 | T H B T B |
14 | Empoli | 22 | 4 | 9 | 9 | -8 | 21 | B H B B H |
15 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | -13 | 21 | B T H T B |
16 | Parma | 22 | 4 | 8 | 10 | -11 | 20 | T H B H B |
17 | Lecce | 22 | 5 | 5 | 12 | -22 | 20 | B B H T B |
18 | Hellas Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | -23 | 19 | B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | -11 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại