![]() Sebastian Gonzales (Kiến tạo: David Dioses) 30 | |
![]() Luis Chicaiza (Thay: Erick Gonzales) 46 | |
![]() Matias Sen (Kiến tạo: Sebastian Gonzales) 53 | |
![]() Miguel Cornejo (Thay: Diego Ramirez) 67 | |
![]() Alonso Yovera (Thay: Anthony Gordillo) 67 | |
![]() Sebastian Gonzales 69 | |
![]() Italo Regalado (Thay: Sebastian Gonzales) 70 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Oscar Pinto) 70 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: David Dioses) 70 | |
![]() Matias Sen 72 | |
![]() Mauricio Cuero (Thay: Adrian Ugarriza) 78 | |
![]() Kenji Barrios (Thay: Duban Palacio) 89 | |
![]() Jorge Bazan (Thay: Erick Canales) 90 | |
![]() Juan Lojas (Kiến tạo: Luis Chicaiza) 90+3' |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs Deportivo Garcilaso
số liệu thống kê
Comerciantes Unidos

Deportivo Garcilaso
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs Deportivo Garcilaso
Thay người | |||
70’ | Sebastian Gonzales Italo Regalado | 46’ | Erick Gonzales Luis Chicaiza |
70’ | Oscar Pinto Jose Antonio Parodi | 67’ | Anthony Gordillo Alonso Yovera |
70’ | David Dioses Piero Magallanes | 67’ | Diego Ramirez Miguel Cornejo |
89’ | Duban Palacio Kenji Barrios | 78’ | Adrian Ugarriza Mauricio Cuero |
90’ | Erick Canales Jorge Bazan |
Cầu thủ dự bị | |||
Chase Villanueva | Jorge Bazan | ||
Franco Medina | Erick Perleche | ||
Kenji Barrios | Diego Penny | ||
Luis Garcia | Alonso Yovera | ||
Italo Regalado | Mauricio Cuero | ||
Jose Antonio Parodi | Farik Ventura | ||
Keyvin Paico | Paulo Rodriguez | ||
Piero Magallanes | Miguel Cornejo | ||
Jorge Bosmediano Carrasco | Luis Chicaiza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại