![]() John Narvaez 39 | |
![]() Matias Sen 39 | |
![]() Enmanuel Paucar (Thay: David Dioses) 46 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Yordi Vilchez) 46 | |
![]() Beto Da Silva (Thay: Janio Posito) 55 | |
![]() Jorge Toledo (Thay: Keyvin Paico) 66 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Oscar Pinto) 66 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Angel Quinonez) 68 | |
![]() Vaughn Villanueva (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 78 | |
![]() Yimy Gamero (Thay: Jean Franco Falconi) 88 |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs Asociacion Deportiva Tarma
số liệu thống kê
Comerciantes Unidos

Asociacion Deportiva Tarma
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs Asociacion Deportiva Tarma
Thay người | |||
46’ | David Dioses Enmanuel Paucar | 46’ | Yordi Vilchez Juan Carlos Gonzales |
66’ | Oscar Pinto Jose Antonio Parodi | 55’ | Janio Posito Beto Da Silva |
66’ | Keyvin Paico Jorge Toledo | 68’ | Angel Quinonez Hernan Rengifo |
78’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Chase Villanueva | 88’ | Jean Franco Falconi Yimy Gamero |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Bosmediano Carrasco | Beto Da Silva | ||
Gabriel Alfaro | Pedro Diaz | ||
Jose Antonio Parodi | Yimy Gamero | ||
Enmanuel Paucar | Juan Carlos Gonzales | ||
Jorge Toledo | Alexander Hidalgo | ||
Luis Garcia | Jorge Palomino | ||
Carlos Saavedra | Hernan Rengifo | ||
Chase Villanueva | Ronald Vega | ||
Italo Regalado | Josue Alvino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại