Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Colchester United vs Port Vale hôm nay 12-03-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 12/3

Kết thúc

Colchester United

Colchester United

2 : 1

Port Vale

Port Vale

Hiệp một: 1-0
T4, 02:45 12/03/2025
Vòng 29 - Hạng 4 Anh
JobServe Community Stadium
 
Samson Tovide
34
Kyle John
43
Lyle Taylor (Thay: Samson Tovide)
46
Jayden Stockley (Thay: Ethan Chislett)
63
Jemiah Umolu (Thay: Kyle John)
64
Jack Tucker (Thay: Jack Payne)
75
Mitchell Clark
77
Rob Hunt
80
Rico Richards (Thay: Mitchell Clark)
82
Tom Sang (Thay: Ryan Croasdale)
82
Rico Richards
85
Ellis Iandolo
85
Fiacre Kelleher (Kiến tạo: Lyle Taylor)
86
Rekeem Harper (Thay: Rhys Walters)
87
Tyreece Simpson (Thay: Owura Edwards)
89

Thống kê trận đấu Colchester United vs Port Vale

số liệu thống kê
Colchester United
Colchester United
Port Vale
Port Vale
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Colchester United vs Port Vale

Tất cả (19)
90+9'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

87'

Rhys Walters rời sân và được thay thế bởi Rekeem Harper.

89'

Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.

86'

Lyle Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Fiacre Kelleher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fiacre Kelleher đã ghi bàn!

85' Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

85' V À A A O O O - Rico Richards đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rico Richards đã ghi bàn!

82'

Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.

82'

Mitchell Clark rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.

80' Thẻ vàng cho Rob Hunt.

Thẻ vàng cho Rob Hunt.

77' Thẻ vàng cho Mitchell Clark.

Thẻ vàng cho Mitchell Clark.

75'

Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Jack Tucker.

64'

Kyle John rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.

63'

Ethan Chislett rời sân và được thay thế bởi Jayden Stockley.

46'

Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Lyle Taylor.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Kyle John.

Thẻ vàng cho Kyle John.

34' V À A A A O O O - Samson Tovide đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Samson Tovide đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Colchester United vs Port Vale

Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Harry Anderson (7), Rob Hunt (19), Jack Payne (10), Arthur Read (16), Owura Edwards (21), Samson Tovide (9)

Port Vale (3-4-1-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), Rhys Walters (38), Mitchell Clark (2), Lorent Tolaj (19), Ethan Chislett (10), Ronan Curtis (11)

Colchester United
Colchester United
4-2-3-1
1
Matt Macey
18
Mandela Egbo
4
Fiacre Kelleher
6
Tom Flanagan
3
Ellis Iandolo
7
Harry Anderson
19
Rob Hunt
10
Jack Payne
16
Arthur Read
21
Owura Edwards
9
Samson Tovide
11
Ronan Curtis
10
Ethan Chislett
19
Lorent Tolaj
2
Mitchell Clark
38
Rhys Walters
18
Ryan Croasdale
24
Kyle John
5
Connor Hall
6
Nathan Smith
22
Jesse Debrah
13
Ben Amos
Port Vale
Port Vale
3-4-1-2
Thay người
46’
Samson Tovide
Lyle Taylor
63’
Ethan Chislett
Jayden Stockley
75’
Jack Payne
Jack Tucker
64’
Kyle John
Jemiah Umolu
89’
Owura Edwards
Tyreece Simpson
82’
Ryan Croasdale
Tom Sang
82’
Mitchell Clark
Rico Richards
87’
Rhys Walters
Rakeem Harper
Cầu thủ dự bị
Tom Smith
Ben Heneghan
Tyreece Simpson
Jayden Stockley
Jack Tucker
Tom Sang
Kenneth Aboh
Rico Richards
Oscar Thorn
Antwoine Hackford
Lyle Taylor
Jemiah Umolu
Max Jollife
Rakeem Harper

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Colchester United

Hạng 4 Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers442212102178T H H T T
2Port ValePort Vale44211491877T T T B H
3Bradford CityBradford City442112111975B T B H H
4WalsallWalsall442014102174H B B H H
5AFC WimbledonAFC Wimbledon441913122270B T H H B
6Notts CountyNotts County441912131869T B B H B
7Grimsby TownGrimsby Town4420717-567B T H B H
8Colchester UnitedColchester United44161810866H T T H B
9Salford CitySalford City44171413765H T H B T
10ChesterfieldChesterfield441713141564B H T H H
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra44151712462T B B H B
12BromleyBromley44161414262H T B T T
13Swindon TownSwindon Town44151514860T T T T B
14BarrowBarrow44151217257H T T H H
15Fleetwood TownFleetwood Town44141515-157T B B H B
16Cheltenham TownCheltenham Town44151217-857B B T H T
17GillinghamGillingham44131516-654H H T H T
18MK DonsMK Dons4414822-1450B B B H T
19Harrogate TownHarrogate Town44131120-1750T B H H T
20Newport CountyNewport County44131021-1949H B B H H
21Accrington StanleyAccrington Stanley44111419-1647B B H T H
22Tranmere RoversTranmere Rovers44101519-2545B T H B H
23Carlisle UnitedCarlisle United44101123-2641B T T T H
24MorecambeMorecambe4410628-2836T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X