Teddy Bishop 33 | |
Luke Hendrie 34 | |
David Tutonda 37 | |
Lee Angol 45+2' | |
Lyle Taylor (Thay: Fiacre Kelleher) 55 | |
Oscar Thorn (Thay: Harry Anderson) 56 | |
Mandela Egbo (Kiến tạo: Oscar Thorn) 65 | |
Ben Tollitt (Thay: Callum Cooke) 71 | |
Jack Tucker (Thay: Tyreece Simpson) 74 | |
Jordan Slew (Thay: Adam Lewis) 77 | |
Marcus Dackers (Thay: Gwion Edwards) 78 | |
Harvey Macadam (Thay: Yann Songo'o) 78 | |
Callum Jones (Thay: Tom White) 78 | |
John-Kymani Gordon (Thay: Owura Edwards) 87 | |
Arthur Read (Thay: Teddy Bishop) 87 | |
Oscar Thorn 90+1' | |
Lyle Taylor 90+5' |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Morecambe
số liệu thống kê
Colchester United
Morecambe
71 Kiểm soát bóng 29
8 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Colchester United vs Morecambe
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Tyreece Simpson (17)
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Yann Songo'o (24), Tom White (4), Adam Lewis (3), Callum Cooke (20), Gwion Edwards (7), Lee Angol (10)
Colchester United
4-2-3-1
1
Matt Macey
18
Mandela Egbo
4
Fiacre Kelleher
6
Tom Flanagan
3
Ellis Iandolo
15
Jamie McDonnell
8
Teddy Bishop
7
Harry Anderson
10
Jack Payne
21
Owura Edwards
17
Tyreece Simpson
10
Lee Angol
7
Gwion Edwards
20
Callum Cooke
3
Adam Lewis
4
Tom White
24
Yann Songo'o
23
David Tutonda
6
Jamie Stott
14
Rhys Williams
2
Luke Hendrie
1
Harry Burgoyne
Morecambe
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Fiacre Kelleher Lyle Taylor | 71’ | Callum Cooke Benjamin Lee Tollitt |
56’ | Harry Anderson Oscar Thorn | 77’ | Adam Lewis Jordan Slew |
74’ | Tyreece Simpson Jack Tucker | 78’ | Yann Songo'o Harvey Macadam |
87’ | Owura Edwards John-Kymani Gordon | 78’ | Gwion Edwards Marcus Dackers |
87’ | Teddy Bishop Arthur Read | 78’ | Tom White Callum Jones |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Ryan Schofield | ||
John-Kymani Gordon | Max Edward Taylor | ||
Arthur Read | Harvey Macadam | ||
Oscar Thorn | Jordan Slew | ||
Lyle Taylor | Benjamin Lee Tollitt | ||
Frankie Terry | Marcus Dackers | ||
Jack Tucker | Callum Jones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Colchester United
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Morecambe
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 26 | 58 | T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 11 | 46 | T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 7 | 46 | H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 10 | 44 | T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 7 | 42 | T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | -7 | 38 | T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 4 | 35 | H T B B H |
12 | MK Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 2 | 35 | T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | -3 | 34 | T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | -2 | 31 | H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | -3 | 31 | B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | -7 | 31 | T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | -21 | 26 | B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | -19 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại