![]() Jamie Sterry 32 | |
![]() Jordan Gibson 40 | |
![]() Owen Bailey 42 | |
![]() Lyle Taylor 45+1' | |
![]() Jamie McDonnell 45+1' | |
![]() Lyle Taylor (Kiến tạo: Oscar Thorn) 51 | |
![]() Oscar Thorn 60 | |
![]() Jordan Gibson 69 | |
![]() John-Kymani Gordon (Thay: Oscar Thorn) 74 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Joe Ironside) 76 | |
![]() Kyle Hurst (Thay: Luke Molyneux) 77 | |
![]() Jordan Gibson 80 | |
![]() Thomas Anderson (Thay: George Broadbent) 87 | |
![]() Brandon Fleming (Thay: James Maxwell) 87 | |
![]() Ellis Iandolo 90+1' |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Doncaster Rovers
số liệu thống kê

Colchester United

Doncaster Rovers
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Colchester United vs Doncaster Rovers
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Tom Flanagan (6), Aaron Donnelly (25), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Oscar Thorn (31), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Joe Ironside (20)

Colchester United
4-2-3-1
1
Matt Macey
18
Mandela Egbo
6
Tom Flanagan
25
Aaron Donnelly
3
Ellis Iandolo
15
Jamie McDonnell
8
Teddy Bishop
31
Oscar Thorn
10
Jack Payne
21
Owura Edwards
33
Lyle Taylor
20
Joe Ironside
11
Jordan Gibson
15
Harry Clifton
7
Luke Molyneux
8
George Broadbent
17
Owen Bailey
3
James Maxwell
25
Jay McGrath
5
Joseph Olowu
2
Jamie Sterry
19
Teddy Sharman-Lowe

Doncaster Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Oscar Thorn John-Kymani Gordon | 76’ | Joe Ironside Billy Sharp |
77’ | Luke Molyneux Kyle Hurst | ||
87’ | George Broadbent Tom Anderson | ||
87’ | James Maxwell Brandon Fleming |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Ian Lawlor | ||
Fiacre Kelleher | Tom Anderson | ||
Ben Goodliffe | Billy Sharp | ||
Harry Anderson | Kyle Hurst | ||
John-Kymani Gordon | Patrick Kelly | ||
Tom Hopper | Brandon Fleming | ||
Hakeem Sandah | Ben Close |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Colchester United
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại