Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lyle Taylor (Thay: Arthur Read) 46 | |
![]() John-Kymani Gordon (Kiến tạo: Jack Payne) 59 | |
![]() Samson Tovide (Thay: Tyreece Simpson) 60 | |
![]() Armando Dobra (Thay: Dylan Duffy) 63 | |
![]() Ryan Colclough (Thay: Bailey Hobson) 63 | |
![]() Liam Mandeville 66 | |
![]() Jack Sparkes 69 | |
![]() Ryheem Sheckleford 75 | |
![]() Michael Olakigbe (Thay: Tom Naylor) 77 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Liam Mandeville) 77 | |
![]() John Fleck (Thay: Oliver Banks) 77 | |
![]() Oscar Thorn (Thay: John-Kymani Gordon) 79 | |
![]() Harry Anderson (Thay: Frankie Edwards) 79 | |
![]() Kane Vincent-Young (Thay: Mandela Egbo) 86 | |
![]() Paddy Madden 89 |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Chesterfield


Diễn biến Colchester United vs Chesterfield

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Paddy Madden nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Mandela Egbo rời sân và được thay thế bởi Kane Vincent-Young.
Frankie Edwards rời sân và được thay thế bởi Harry Anderson.
John-Kymani Gordon rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.
Oliver Banks rời sân và được thay thế bởi John Fleck.
Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.
Tom Naylor rời sân và được thay thế bởi Michael Olakigbe.

Thẻ vàng cho Ryheem Sheckleford.

Thẻ vàng cho Jack Sparkes.

Thẻ vàng cho Liam Mandeville.
Bailey Hobson rời sân và được thay thế bởi Ryan Colclough.
Dylan Duffy rời sân và được thay thế bởi Armando Dobra.
Tyreece Simpson rời sân và được thay thế bởi Samson Tovide.
Jack Payne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John-Kymani Gordon đã ghi bàn!
Arthur Read rời sân và được thay thế bởi Lyle Taylor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Colchester United vs Chesterfield
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Arthur Read (16), John-Kymani Gordon (11), Jack Payne (10), Frankie Edwards (43), Tyreece Simpson (17)
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Ryheem Sheckleford (2), Ashley Palmer (21), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Ollie (28), Liam Mandeville (7), Dylan Duffy (18), Bailey Hobson (15), Paddy Madden (33)


Thay người | |||
46’ | Arthur Read Lyle Taylor | 63’ | Bailey Hobson Ryan Colclough |
60’ | Tyreece Simpson Samson Tovide | 63’ | Dylan Duffy Armando Dobra |
79’ | Frankie Edwards Harry Anderson | 77’ | Tom Naylor Michael Olakigbe |
79’ | John-Kymani Gordon Oscar Thorn | 77’ | Oliver Banks John Fleck |
86’ | Mandela Egbo Kane Vincent-Young | 77’ | Liam Mandeville Aribim Pepple |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Max Thompson | ||
Kane Vincent-Young | Michael Olakigbe | ||
Jack Tucker | Ryan Colclough | ||
Harry Anderson | Armando Dobra | ||
Oscar Thorn | John Fleck | ||
Lyle Taylor | Jenson Metcalfe | ||
Samson Tovide | Aribim Pepple |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | H B H B H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 37 | 13 | 13 | 11 | 3 | 52 | B T T B H | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại