- Sergio Carrasco4
- Sergio Carrasco (Kiến tạo: Gaston Lezcano)34
- Franco Garcia45+1'
- Felipe Barrientos (Thay: Sergio Carrasco)57
- Cristopher Mesias67
- Diego Cespedes (Thay: Cristopher Mesias)69
- Andres Vilches (Thay: Gaston Lezcano)69
- Emanuel Hernandez76
- (Pen) Andres Vilches90+2'
- (og) Bastian Tapia90+6'
- Nicolas Palma37
- Jorge Espejo (Kiến tạo: Juan Leiva)43
- Jorge Espejo44
- Bastian Valdes (Thay: Patricio Romero)46
- Mauro Brasil (Thay: Nicolas Palma)60
- Marco Borgnino (Thay: Luis Garcia)60
- Nicolas Orrego (Thay: Juan Carlos Soto)77
- Mario Sandoval85
- Bryan Ogaz (Thay: Christian Bravo)88
- Marco Borgnino89
- Nicolas Orrego (Kiến tạo: Jorge Espejo)90+3'
- Nicolas Orrego90+4'
Thống kê trận đấu Cobresal vs Cobreloa
số liệu thống kê
Cobresal
Cobreloa
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobresal vs Cobreloa
Cobresal (4-2-1-3): Leandro Requena (22), Guillermo Pacheco (23), Emanuel Hernandez (16), Francisco Alarcon (5), Marcelo Jorquera (7), Emiliano Sosa (8), Cristopher Mesias (13), Gaston Lezcano (11), Franco Emanuel García (14), Sergio Carrasco (19), Cesar Lobos (17)
Cobreloa (4-1-2-3): Nicolas Avellaneda (22), Nicolás Palma (6), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Jorge Espejo (2), Luis Garcia (24), Mario Sandoval (20), Juan Leiva (11), Juan Carlos Soto Swett (27), Christian Bravo (17), Patricio Romero (33)
Cobresal
4-2-1-3
22
Leandro Requena
23
Guillermo Pacheco
16
Emanuel Hernandez
5
Francisco Alarcon
7
Marcelo Jorquera
8
Emiliano Sosa
13
Cristopher Mesias
11
Gaston Lezcano
14
Franco Emanuel García
19
Sergio Carrasco
17
Cesar Lobos
33
Patricio Romero
17
Christian Bravo
27
Juan Carlos Soto Swett
11
Juan Leiva
20
Mario Sandoval
24
Luis Garcia
2
Jorge Espejo
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
6
Nicolás Palma
22
Nicolas Avellaneda
Cobreloa
4-1-2-3
Thay người | |||
57’ | Sergio Carrasco Felipe Barrientos | 46’ | Patricio Romero Bastian Valdes |
69’ | Cristopher Mesias Diego Cespedes | 60’ | Nicolas Palma Mauro Brasil |
69’ | Gaston Lezcano Andres Vilches | 60’ | Luis Garcia Marco Borgnino |
77’ | Juan Carlos Soto Nicolas Orrego | ||
88’ | Christian Bravo Bryan Ogaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Santander | Mauro Brasil | ||
Felipe Barrientos | Hugo Araya | ||
Jens Buss | Javier Melendez | ||
Franco Bechtholdt | Bryan Ogaz | ||
Diego Cespedes | Bastian Valdes | ||
Andres Vilches | Marco Borgnino | ||
Lucas Diaz | Nicolas Orrego |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại