Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cobresal vs Cobreloa hôm nay 05-08-2024

Giải VĐQG Chile - Th 2, 05/8

Kết thúc

Cobresal

Cobresal

3 : 2

Cobreloa

Cobreloa

Hiệp một: 1-1
T2, 02:00 05/08/2024
Vòng 18 - VĐQG Chile
El Cobre, El Salvador
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sergio Carrasco4
  • Sergio Carrasco (Kiến tạo: Gaston Lezcano)34
  • Franco Garcia45+1'
  • Felipe Barrientos (Thay: Sergio Carrasco)57
  • Cristopher Mesias67
  • Diego Cespedes (Thay: Cristopher Mesias)69
  • Andres Vilches (Thay: Gaston Lezcano)69
  • Emanuel Hernandez76
  • (Pen) Andres Vilches90+2'
  • (og) Bastian Tapia90+6'
  • Nicolas Palma37
  • Jorge Espejo (Kiến tạo: Juan Leiva)43
  • Jorge Espejo44
  • Bastian Valdes (Thay: Patricio Romero)46
  • Mauro Brasil (Thay: Nicolas Palma)60
  • Marco Borgnino (Thay: Luis Garcia)60
  • Nicolas Orrego (Thay: Juan Carlos Soto)77
  • Mario Sandoval85
  • Bryan Ogaz (Thay: Christian Bravo)88
  • Marco Borgnino89
  • Nicolas Orrego (Kiến tạo: Jorge Espejo)90+3'
  • Nicolas Orrego90+4'

Thống kê trận đấu Cobresal vs Cobreloa

số liệu thống kê
Cobresal
Cobresal
Cobreloa
Cobreloa
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cobresal vs Cobreloa

Cobresal (4-2-1-3): Leandro Requena (22), Guillermo Pacheco (23), Emanuel Hernandez (16), Francisco Alarcon (5), Marcelo Jorquera (7), Emiliano Sosa (8), Cristopher Mesias (13), Gaston Lezcano (11), Franco Emanuel García (14), Sergio Carrasco (19), Cesar Lobos (17)

Cobreloa (4-1-2-3): Nicolas Avellaneda (22), Nicolás Palma (6), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Jorge Espejo (2), Luis Garcia (24), Mario Sandoval (20), Juan Leiva (11), Juan Carlos Soto Swett (27), Christian Bravo (17), Patricio Romero (33)

Cobresal
Cobresal
4-2-1-3
22
Leandro Requena
23
Guillermo Pacheco
16
Emanuel Hernandez
5
Francisco Alarcon
7
Marcelo Jorquera
8
Emiliano Sosa
13
Cristopher Mesias
11
Gaston Lezcano
14
Franco Emanuel García
19
Sergio Carrasco
17
Cesar Lobos
33
Patricio Romero
17
Christian Bravo
27
Juan Carlos Soto Swett
11
Juan Leiva
20
Mario Sandoval
24
Luis Garcia
2
Jorge Espejo
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
6
Nicolás Palma
22
Nicolas Avellaneda
Cobreloa
Cobreloa
4-1-2-3
Thay người
57’
Sergio Carrasco
Felipe Barrientos
46’
Patricio Romero
Bastian Valdes
69’
Cristopher Mesias
Diego Cespedes
60’
Nicolas Palma
Mauro Brasil
69’
Gaston Lezcano
Andres Vilches
60’
Luis Garcia
Marco Borgnino
77’
Juan Carlos Soto
Nicolas Orrego
88’
Christian Bravo
Bryan Ogaz
Cầu thủ dự bị
Alejandro Santander
Mauro Brasil
Felipe Barrientos
Hugo Araya
Jens Buss
Javier Melendez
Franco Bechtholdt
Bryan Ogaz
Diego Cespedes
Bastian Valdes
Andres Vilches
Marco Borgnino
Lucas Diaz
Nicolas Orrego

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Chile
21/08 - 2023
24/08 - 2023
VĐQG Chile
02/03 - 2024
05/08 - 2024

Thành tích gần đây Cobresal

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Cobreloa

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
08/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
28/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X