Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cobreloa vs Universidad de Chile hôm nay 01-04-2024

Giải VĐQG Chile - Th 2, 01/4

Kết thúc

Cobreloa

Cobreloa

1 : 3

Universidad de Chile

Universidad de Chile

Hiệp một: 0-1
T2, 04:00 01/04/2024
Vòng 6 - VĐQG Chile
Municipal de Calama
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Diego Gonzalez22
  • Christian Bravo28
  • Gaston Rodriguez Maeso (Thay: Christian Bravo)66
  • Rivaldo Hernandez (Thay: Diego Gonzalez Torres)66
  • Rivaldo Hernandez (Thay: Diego Gonzalez)66
  • Bairon Monroy (Kiến tạo: Juan Leiva)67
  • Bairon Monroy82
  • Gaston Rodriguez Maeso90+1'
  • (Pen) Leandro Fernandez25
  • Fabian Hormazabal48
  • Marcelo Morales60
  • Gabriel Castellon69
  • Matias Zaldivia72
  • Luciano Pons (Thay: Cristian Palacios)76
  • Nicolas Guerra (Thay: Leandro Fernandez)88
  • Federico Mateos (Thay: Maximiliano Guerrero)88
  • Nicolas Guerra (Kiến tạo: Marcelo Morales)90
  • Emmanuel Ojeda (Thay: Fabian Hormazabal)90
  • Jose Castro (Thay: Marcelo Morales)90
  • Jose Castro90+6'

Thống kê trận đấu Cobreloa vs Universidad de Chile

số liệu thống kê
Cobreloa
Cobreloa
Universidad de Chile
Universidad de Chile
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 14
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cobreloa vs Universidad de Chile

Cobreloa (4-4-2): Nicolas Avellaneda (22), Jorge Espejo (2), Bastian Tapia (4), Diego Gonzalez (30), Nicolás Palma (6), Luis Garcia (24), Juan Leiva (11), Christian Bravo (17), Francisco Arancibia (28), Cristian Manuel Insaurralde (7), Bairon Monroy (12)

Universidad de Chile (3-3-1-3): Gabriel Castellon (25), Ignacio Tapia (3), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Marcelo Diaz (21), Marcelo Morales (14), Fabian Hormazabal (17), Israel Poblete (8), Maximiliano Guerrero (7), Cristian Palacios (30), Leandro Fernandez (9)

Cobreloa
Cobreloa
4-4-2
22
Nicolas Avellaneda
2
Jorge Espejo
4
Bastian Tapia
30
Diego Gonzalez
6
Nicolás Palma
24
Luis Garcia
11
Juan Leiva
17
Christian Bravo
28
Francisco Arancibia
7
Cristian Manuel Insaurralde
12
Bairon Monroy
9
Leandro Fernandez
30
Cristian Palacios
7
Maximiliano Guerrero
8
Israel Poblete
17
Fabian Hormazabal
14
Marcelo Morales
21
Marcelo Diaz
22
Matias Zaldivia
2
Franco Calderon
3
Ignacio Tapia
25
Gabriel Castellon
Universidad de Chile
Universidad de Chile
3-3-1-3
Thay người
66’
Christian Bravo
Gaston Rodriguez Maeso
76’
Cristian Palacios
Luciano Pons
66’
Diego Gonzalez
Rivaldo Hernandez
88’
Maximiliano Guerrero
Federico Mateos
88’
Leandro Fernandez
Nicolas Guerra
90’
Marcelo Morales
Jose Castro
90’
Fabian Hormazabal
Pedro Ojeda
Cầu thủ dự bị
Patricio Romero
Cristopher Toselli
Gaston Rodriguez Maeso
Jose Castro
Hugo Araya
Pedro Ojeda
Rivaldo Hernandez
Federico Mateos
Mario Sandoval
Jeison Fuentealba
Agustin Mulet
Nicolas Guerra
Luciano Parra
Luciano Pons

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
01/04 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Cobreloa

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
08/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
28/08 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Universidad de Chile

Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
11/11 - 2024
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
25/09 - 2024
16/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X