- Marco Borgnino (Thay: Patricio Romero)46
- Marco Borgnino (Kiến tạo: Cristian Insaurralde)60
- Diego Gonzalez64
- Mario Sandoval (Thay: Jorge Espejo)71
- Mario Sandoval (Thay: Marco Borgnino)71
- Mario Sandoval74
- Gaston Rodriguez Maeso (Thay: Cristian Insaurralde)81
- Rivaldo Hernandez (Thay: Christian Bravo)85
- Agustin Mulet (Thay: Juan Leiva)85
- Jonathan Villagra9
- Emiliano Vecchio33
- Franco Frias (Thay: Valentin Adamo)46
- Franco Frias64
- Ignacio Nunez65
- Bryan Carvallo (Thay: Ignacio Nunez)84
- Fernando Ovelar (Thay: Emiliano Vecchio)84
- Bastian Yanez (Thay: Pablo Aranguiz)84
Thống kê trận đấu Cobreloa vs Union Espanola
số liệu thống kê
Cobreloa
Union Espanola
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs Union Espanola
Cobreloa (4-4-2): Nicolas Avellaneda (22), Jorge Espejo (2), Bastian Tapia (4), Nicolás Palma (6), Diego Gonzalez Torres (30), Juan Leiva (11), Christian Bravo (17), Luis Garcia (24), Patricio Romero (33), Cristian Manuel Insaurralde (7), Bairon Monroy (12)
Union Espanola (4-3-3): Franco Torgnascioli (25), Simon Ramirez (16), Nicolas Penailillo (18), Bastian Roco (26), Jonathan Villagra (28), Diego Gonzalez (5), Emiliano Vecchio (10), Ignacio Nunez (14), Pablo Aranguiz (8), Ariel Uribe (11), Valentin Adamo (19)
Cobreloa
4-4-2
22
Nicolas Avellaneda
2
Jorge Espejo
4
Bastian Tapia
6
Nicolás Palma
30
Diego Gonzalez Torres
11
Juan Leiva
17
Christian Bravo
24
Luis Garcia
33
Patricio Romero
7
Cristian Manuel Insaurralde
12
Bairon Monroy
19
Valentin Adamo
11
Ariel Uribe
8
Pablo Aranguiz
14
Ignacio Nunez
10
Emiliano Vecchio
5
Diego Gonzalez
28
Jonathan Villagra
26
Bastian Roco
18
Nicolas Penailillo
16
Simon Ramirez
25
Franco Torgnascioli
Union Espanola
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mario Sandoval Marco Borgnino | 46’ | Valentin Adamo Franco Frias |
71’ | Marco Borgnino Mario Sandoval | 84’ | Ignacio Nunez Bryan Carvallo |
81’ | Cristian Insaurralde Gaston Rodriguez Maeso | 84’ | Pablo Aranguiz Bastian Yanez |
85’ | Christian Bravo Rivaldo Hernandez | 84’ | Emiliano Vecchio Fernando Ovelar |
85’ | Juan Leiva Agustin Mulet |
Cầu thủ dự bị | |||
Rivaldo Hernandez | Jose Ballesteros | ||
Agustin Mulet | Jose Tiznado | ||
Gaston Rodriguez Maeso | Bruno Jauregui | ||
Marco Borgnino | Bryan Carvallo | ||
Mario Sandoval | Franco Frias | ||
Nicolas Orrego | Bastian Yanez | ||
Hugo Araya | Fernando Ovelar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Union Espanola
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại