- Marco Borgnino (Thay: Bryan Ogaz)46
- Bastian Valdes (Thay: Patricio Romero)46
- Bastian Tapia (Kiến tạo: Marco Borgnino)47
- Marco Borgnino (Kiến tạo: Nahuel Donadell Alvarez)53
- Bastian Tapia59
- Javier Melendez (Thay: Nicolas Palma)82
- Javier Parraguez (Kiến tạo: Marco Borgnino)84
- Minoban Becerra (Thay: Javier Parraguez)87
- Minoban Becerra (Thay: Javier Parraguez)89
- Gonzalo Sosa (Kiến tạo: Dilan Zuniga)2
- Benjamin Rojas46
- Cesar Rigamonti54
- Joe Abrigo (Thay: Misael Davila)57
- Bryan Vejar (Thay: Pablo Palacio)57
- Joe Abrigo (Thay: Misael Davila)59
- Bryan Vejar (Thay: Pablo Palacio)59
- Nicolas Linares70
- Benjamin Araneda (Thay: Jonathan Benitez)78
- Felipe Chamorro (Thay: Nicolas Linares)78
Thống kê trận đấu Cobreloa vs Palestino
số liệu thống kê
Cobreloa
Palestino
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs Palestino
Cobreloa (4-1-2-3): Nicolas Avellaneda (22), Nicolás Palma (6), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Jorge Espejo (2), Luis Garcia (24), Bryan Ogaz (39), Juan Leiva (11), Nahuel Donadell Alvarez (41), Javier Parraguez (23), Patricio Romero (33)
Palestino (4-1-2-3): Cesar Rigamonti (1), Benjamin Rojas (3), Antonio Ceza (4), Ivan Roman (17), Dilan Zuniga (28), Nicolas Linares (5), Misael Davila (10), Ariel Martinez (23), Pablo Agustin Palacio (24), Gonzalo Sosa (9), Jonathan Benitez (11)
Cobreloa
4-1-2-3
22
Nicolas Avellaneda
6
Nicolás Palma
4
Bastian Tapia
5
Rodolfo Gonzalez
2
Jorge Espejo
24
Luis Garcia
39
Bryan Ogaz
11
Juan Leiva
41
Nahuel Donadell Alvarez
23
Javier Parraguez
33
Patricio Romero
11
Jonathan Benitez
9
Gonzalo Sosa
24
Pablo Agustin Palacio
23
Ariel Martinez
10
Misael Davila
5
Nicolas Linares
28
Dilan Zuniga
17
Ivan Roman
4
Antonio Ceza
3
Benjamin Rojas
1
Cesar Rigamonti
Palestino
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Bryan Ogaz Marco Borgnino | 57’ | Pablo Palacio Brayan Vejar |
46’ | Patricio Romero Bastian Valdes | 57’ | Misael Davila Joe Abrigo |
82’ | Nicolas Palma Javier Melendez | 78’ | Nicolas Linares Felipe Chamorro |
87’ | Javier Parraguez Milovan Becerra | 78’ | Jonathan Benitez Benjamin Araneda |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Melendez | Felipe Chamorro | ||
Marco Borgnino | Benjamin Araneda | ||
Bastian Valdes | Brayan Vejar | ||
Milovan Becerra | Jose Bizama | ||
Lucas Cornejo | Joe Abrigo | ||
Nicolas Orrego | Dixon Contreras | ||
Hugo Araya | Matias Jimenez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Palestino
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại